Các chỉ báo kỹ thuật là công cụ quan trọng giúp các nhà giao dịch phân tích xu hướng thị trường và đưa ra quyết định hợp lý. Hãy cùng xem xét các chỉ báo phổ biến nhất và cách sử dụng thực tế của chúng.
Trung bình trượt (MA)
Các trung bình động hiển thị giá trị trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Có nhiều loại MA khác nhau, bao gồm trung bình động đơn giản (SMA), trung bình động hàm mũ (EMA) và trung bình động có trọng số (WMA).
Ứng dụng:
Xác định hướng xu hướng: giá trên MA - xu hướng tăng, dưới - xu hướng giảm
Phân tích giao cắt: khi MA ngắn hạn cắt ngang MA dài hạn, điều này có thể báo hiệu sự thay đổi xu hướng.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI đo lường sức mạnh và tốc độ thay đổi của chuyển động giá, giúp phát hiện các trạng thái quá mua hoặc quá bán của tài sản.
Sử dụng:
Giá trị trên 70 cho thấy sự mua quá mức, có thể đảo chiều đi xuống.
Giá trị dưới 30 cho thấy tình trạng bán quá mức, có khả năng đảo chiều đi lên
Sự khác biệt giữa giá và RSI có thể báo hiệu sự suy yếu của xu hướng
MACD (Đường trung bình hội tụ phân kỳ )
MACD dựa trên sự khác biệt giữa các đường trung bình động nhanh và chậm, cho phép xác định sức mạnh và hướng của xu hướng.
Ứng dụng:
Giao nhau giữa đường MACD và đường tín hiệu: mua khi giao nhau từ dưới lên, bán khi giao nhau từ trên xuống.
Sự phân kỳ giữa giá và MACD có thể chỉ ra sự đảo chiều tiềm năng
Khối lượng giao dịch
Khối lượng phản ánh số lượng giao dịch đã thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Sử dụng:
Sự gia tăng khối lượng xác nhận sức mạnh của xu hướng hiện tại
Sự giảm khối lượng có thể báo hiệu sự yếu kém của xu hướng và khả năng thay đổi hướng đi.
Dải Bollinger
Chỉ báo này bao gồm một đường trung tâm ( thường là SMA) và hai dải bên ngoài phản ánh sự biến động.
Ứng dụng:
Sự gần gũi của giá với dải trên có thể chỉ ra rằng thị trường đang bị mua quá mức
Việc chạm vào giá của đường dưới có thể nói về việc quá bán.
Sự thu hẹp của các dải thường xảy ra trước một đợt tăng đột biến của sự biến động
Bộ dao động ngẫu nhiên
Stochastic so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trong khoảng thời gian đã chọn.
Sử dụng:
Giá trị trên 80 báo hiệu tình trạng quá mua
Giá trị dưới 20 cho thấy tình trạng quá bán
Sự giao nhau của các đường %K và %D có thể báo hiệu sự đảo chiều của xu hướng
Chỉ báo Aroon
Aroon đánh giá sức mạnh và hướng của xu hướng bằng cách phân tích thời gian giữa các cực trị của giá.
Ứng dụng:
Aroon Up trên 70 chỉ ra xu hướng tăng mạnh
Aroon Down trên 70 cho thấy một xu hướng giảm mạnh.
Sự giao nhau của các đường Aroon có thể báo hiệu sự thay đổi xu hướng
Parabolic SAR
Chỉ báo này hiển thị các điểm có thể đảo chiều xu hướng.
Sử dụng:
Các điểm dưới biểu đồ giá chỉ ra xu hướng tăng
Các điểm trên biểu đồ báo hiệu một xu hướng giảm.
Ichimoku Kinko Hyo
Ichimoku - chỉ báo tổng hợp, bao gồm nhiều đường và "đám mây" để phân tích xu hướng và các mức hỗ trợ/kháng cự.
Ứng dụng:
Giá trên đám mây - xu hướng tăng
Giá dưới đám mây - xu hướng giảm
Sự giao nhau của các đường Tenkan-sen và Kijun-sen có thể báo hiệu một sự đảo chiều
Mức Fibonacci
Các mức Fibonacci giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên chuỗi số học.
Sử dụng:
Xác định các mức điều chỉnh trong khuôn khổ xu hướng hiện tại
Dự đoán các điểm đảo chiều tiềm năng
ADX ( Chỉ số định hướng trung bình )
ADX đo lường sức mạnh của xu hướng mà không chỉ ra hướng đi của nó.
Ứng dụng:
Giá trị trên 25 cho thấy một xu hướng mạnh mẽ
Giá trị dưới 20 cho thấy không có xu hướng rõ ràng
Điểm Pivot
Pivot Points tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Sử dụng:
Dự đoán các mức chính, nơi có thể xảy ra đảo chiều xu hướng
Đà
Momentum đánh giá tốc độ biến đổi giá.
Ứng dụng:
Phân tích sức mạnh xu hướng và dự đoán những đảo chiều có thể xảy ra
Khi sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, điều quan trọng là phải nhớ:
Để phân tích xu hướng, MA, Ichimoku, ADX là hiệu quả.
Để xác định sự quá mua/quá bán phù hợp với RSI, Stochastic
Xác nhận sức mạnh của xu hướng sẽ được hỗ trợ bởi khối lượng, MACD, Bollinger Bands
Dự đoán các điểm đảo chiều có thể thực hiện bằng cách sử dụng Parabolic SAR, Fibonacci, Điểm Pivot
Mỗi chỉ báo hiệu quả nhất khi kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác. Cách tiếp cận toàn diện cho phép nhận được các tín hiệu giao dịch chính xác nhất.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chỉ báo: mục đích và ứng dụng của chúng trong giao dịch
Các chỉ báo kỹ thuật là công cụ quan trọng giúp các nhà giao dịch phân tích xu hướng thị trường và đưa ra quyết định hợp lý. Hãy cùng xem xét các chỉ báo phổ biến nhất và cách sử dụng thực tế của chúng.
Trung bình trượt (MA)
Các trung bình động hiển thị giá trị trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Có nhiều loại MA khác nhau, bao gồm trung bình động đơn giản (SMA), trung bình động hàm mũ (EMA) và trung bình động có trọng số (WMA).
Ứng dụng:
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
RSI đo lường sức mạnh và tốc độ thay đổi của chuyển động giá, giúp phát hiện các trạng thái quá mua hoặc quá bán của tài sản.
Sử dụng:
MACD (Đường trung bình hội tụ phân kỳ )
MACD dựa trên sự khác biệt giữa các đường trung bình động nhanh và chậm, cho phép xác định sức mạnh và hướng của xu hướng.
Ứng dụng:
Khối lượng giao dịch
Khối lượng phản ánh số lượng giao dịch đã thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Sử dụng:
Dải Bollinger
Chỉ báo này bao gồm một đường trung tâm ( thường là SMA) và hai dải bên ngoài phản ánh sự biến động.
Ứng dụng:
Bộ dao động ngẫu nhiên
Stochastic so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trong khoảng thời gian đã chọn.
Sử dụng:
Chỉ báo Aroon
Aroon đánh giá sức mạnh và hướng của xu hướng bằng cách phân tích thời gian giữa các cực trị của giá.
Ứng dụng:
Parabolic SAR
Chỉ báo này hiển thị các điểm có thể đảo chiều xu hướng.
Sử dụng:
Ichimoku Kinko Hyo
Ichimoku - chỉ báo tổng hợp, bao gồm nhiều đường và "đám mây" để phân tích xu hướng và các mức hỗ trợ/kháng cự.
Ứng dụng:
Mức Fibonacci
Các mức Fibonacci giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên chuỗi số học.
Sử dụng:
ADX ( Chỉ số định hướng trung bình )
ADX đo lường sức mạnh của xu hướng mà không chỉ ra hướng đi của nó.
Ứng dụng:
Điểm Pivot
Pivot Points tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Sử dụng:
Đà
Momentum đánh giá tốc độ biến đổi giá.
Ứng dụng:
Khi sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, điều quan trọng là phải nhớ:
Mỗi chỉ báo hiệu quả nhất khi kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác. Cách tiếp cận toàn diện cho phép nhận được các tín hiệu giao dịch chính xác nhất.