Giảm giá tiền tệ toàn cầu: 50 đồng tiền yếu nhất so với USD năm 2024

Đối với các nhà giao dịch quan tâm đến thị trường tài chính toàn cầu, việc hiểu biết về sự giảm giá tiền tệ là điều cần thiết để phát triển các chiến lược đầu tư hiệu quả. Phân tích toàn diện này xem xét 50 loại tiền tệ bị giảm giá nghiêm trọng nhất so với đô la Mỹ, làm nổi bật những điểm yếu kinh tế tiềm ẩn ở các khu vực khác nhau.

Phân Tích Khủng Hoảng Tiền Tệ Khu Vực

Khu vực siêu lạm phát (1000%+ mất giá)

  1. 🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 4.000.815 VES
  2. 🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 514,000 IRR
  3. 🇸🇾 Syria — Pound (SYP) — 1 USD ≈ 15,000 SYP

Những loại tiền tệ này đang đối mặt với tình trạng siêu lạm phát cực độ, được thúc đẩy bởi các lệnh trừng phạt kinh tế, sự bất ổn chính trị và các chính sách tiền tệ thất bại. Đồng bolívar của Venezuela đại diện cho trường hợp sụp đổ tiền tệ ấn tượng nhất trên toàn cầu, đã mất hơn 99% giá trị của nó.

Khu Vực Giảm Giá Nghiêm Trọng (1000-10,000 mỗi USD)

  1. 🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 USD ≈ 17,692 LAK
  2. 🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 17,665 SLL
  3. 🇱🇧 Lebanon — Pound (LBP) — 1 USD ≈ 15,012 LBP
  4. 🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 14,985 IDR
  5. 🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 11,420 UZS
  6. 🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 8,650 GNF
  7. 🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,241 PYG
  8. 🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,086 KHR

Nhóm này chủ yếu bao gồm các nền kinh tế đang phát triển với những thách thức cấu trúc đáng kể, bao gồm mức nợ cao, phụ thuộc vào tài nguyên và hạn chế trong chính sách tiền tệ.

Khu vực giảm giá đáng kể (100-1000 mỗi USD)

  1. 🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 3,915 COP
  2. 🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,806 UGX
  3. 🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,498 TZS
  4. 🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4.400 MGA
  5. 🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1.310 IQD
  6. 🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 24,000 VND
  7. 🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,100 MMK
  8. 🇸🇩 Sudan — Bảng (SDG) — 1 USD ≈ 600 SDG
  9. 🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 132 NPR
  10. 🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 320 LKR
  11. 🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,250 MWK
  12. 🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 250 YER
  13. 🇰🇵 Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 900 KPW
  14. 🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 550 SOS
  15. 🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 775 NGN
  16. 🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 410 AMD
  17. 🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 470 KZT
  18. 🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 136 ISK

Nhóm đa dạng này bao gồm các nền kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên, các quốc gia đối mặt với thách thức về quản trị, và các quốc gia có vấn đề lạm phát kéo dài.

Khu vực giảm giá vừa phải (10-100 mỗi USD)

  1. 🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 290 PKR
  2. 🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 20.5 ZMW
  3. 🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 37 SRD
  4. 🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 620 XOF
  5. 🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 55 ETB
  6. 🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11 TJS
  7. 🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 12 GHS
  8. 🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 148 KES
  9. 🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 31 EGP
  10. 🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 63 MZN
  11. 🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 80 AFN
  12. 🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 89 KGS
  13. 🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 131 HTG
  14. 🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 18 MDL
  15. 🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 110 BDT
  16. 🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 57 PHP
  17. ​​🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 36.5 NIO

Nhóm này bao gồm các nền kinh tế thị trường mới nổi với các mức độ ổn định kinh tế khác nhau, thường phụ thuộc vào tài chính bên ngoài và dễ bị tổn thương trước sự biến động giá cả hàng hóa.

Khu vực giảm giá thấp (1-10 mỗi USD)

  1. 🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3,14 BYN
  2. 🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.5 TMT
  3. 🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.85 GEL
  4. 🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.26 FJD

Những loại tiền tệ này, trong khi vẫn yếu hơn USD, đã duy trì sự ổn định tương đối tốt hơn so với những loại khác trong danh sách này.

Các tác động kinh tế và góc nhìn đầu tư

Các tỷ giá hối đoái này làm nổi bật một thực tế tài chính quan trọng: sự mất giá của tiền tệ tạo ra những thách thức đáng kể cho các nền kinh tế bị ảnh hưởng, bao gồm giảm sức mua, tăng chi phí nhập khẩu, và những khó khăn tiềm tàng trong việc phục vụ nợ. Đối với các nhà đầu tư quốc tế, những xu hướng này mang đến cả rủi ro và cơ hội chiến lược trên các thị trường toàn cầu.

Khi phân tích các lựa chọn đầu tư toàn cầu, đáng lưu ý rằng theo các nhà phân tích tài chính, Đô la Mỹ, Euro Châu Âu và Franc Thụy Sĩ vẫn là những đồng tiền ổn định và được sử dụng rộng rãi nhất toàn cầu. Sự khác biệt rõ rệt giữa các đồng tiền dự trữ ổn định và những đồng tiền đang trải qua sự mất giá đáng kể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá rủi ro tiền tệ trong bất kỳ chiến lược đầu tư quốc tế nào.

Thị trường tài sản kỹ thuật số đã nổi lên như một lựa chọn thay thế cho các nhà đầu tư ở các quốc gia đang trải qua sự giảm giá tiền tệ nghiêm trọng, với nhiều nhà giao dịch trên các sàn giao dịch quốc tế sử dụng stablecoin như một phương tiện để bảo vệ sức mua chống lại sự suy giảm giá trị của đồng tiền địa phương.

Hãy cập nhật thông tin về những thay đổi tài chính toàn cầu này để đưa ra quyết định giao dịch có giáo dục hơn trong các thị trường liên kết ngày nay.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)