
Điện toán lượng tử là công nghệ tính toán ứng dụng các nguyên lý cơ học lượng tử để xử lý thông tin, khác biệt với tính toán nhị phân truyền thống bằng việc sử dụng quantum bit (qubit) làm đơn vị thông tin cơ sở. Qubit có khả năng tồn tại đồng thời ở nhiều trạng thái (chồng chập) và thể hiện hiện tượng vướng lượng tử để kết nối thông tin giữa các qubit, nhờ đó máy tính lượng tử vượt trội hơn máy tính cổ điển trong giải quyết các bài toán đặc thù. Dù vẫn đang ở giai đoạn phát triển, điện toán lượng tử đã cho thấy tiềm năng ứng dụng mang tính cách mạng trong mật mã học, khoa học vật liệu, phát triển dược phẩm và tối ưu hóa.
Khái niệm điện toán lượng tử xuất hiện từ đầu thập niên 1980 khi nhà vật lý Richard Feynman đề xuất sử dụng hệ lượng tử để mô phỏng các hiện tượng vật lý lượng tử. Đến năm 1985, David Deutsch xây dựng mô hình lý thuyết đầu tiên về máy Turing lượng tử, đặt nền tảng lý thuyết cho lĩnh vực này.
Các dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển điện toán lượng tử gồm:
Nguyên lý lõi của điện toán lượng tử bao gồm một số khái niệm chính:
Qubit: Đơn vị cơ sở của điện toán lượng tử; khác với bit cổ điển chỉ có hai trạng thái 0 hoặc 1, qubit có thể ở trạng thái |0⟩, |1⟩ hoặc chồng chập cả hai
Chồng chập: Qubit có thể tồn tại đồng thời ở nhiều trạng thái, cho phép máy tính lượng tử xử lý song song nhiều đầu vào khả dĩ
Vướng lượng tử: Hai hoặc nhiều qubit có thể hình thành hệ liên kết mà trạng thái của chúng vẫn liên quan ngay cả khi bị chia tách về mặt vật lý
Giao thoa lượng tử: Pha của hàm sóng lượng tử tạo hiệu ứng tăng cường hoặc triệt tiêu nhờ giao thoa, là cơ chế then chốt tăng tốc thuật toán lượng tử
Cổng lượng tử: Các phép toán được thực hiện bằng cách điều khiển một hoặc nhiều qubit; các cổng phổ biến gồm Hadamard, CNOT, Pauli-X/Y/Z
Quy trình điện toán lượng tử thường gồm ba bước: khởi tạo qubit, thực hiện chuỗi thao tác cổng lượng tử và đo kết quả. Khác với máy tính cổ điển dùng mạch điện tử, máy tính lượng tử có thể sử dụng nhiều hệ vật lý làm qubit, như mạch siêu dẫn, bẫy ion, photon, spin electron.
Mặc dù tiềm năng lớn, điện toán lượng tử gặp nhiều thách thức kỹ thuật và thực tiễn:
Tán sắc lượng tử: Hệ lượng tử rất nhạy với nhiễu môi trường, dễ mất thông tin trạng thái lượng tử, là rào cản kỹ thuật lớn nhất hiện nay
Độ phức tạp sửa lỗi lượng tử: Xây dựng mã sửa lỗi lượng tử ổn định cần lượng lớn qubit vật lý bổ sung, tăng độ phức tạp của hệ thống
Thách thức mở rộng quy mô: Máy tính lượng tử tiên tiến nhất hiện chỉ có vài chục đến vài trăm qubit, trong khi ứng dụng thực tế có thể cần đến hàng triệu qubit ổn định
Rủi ro bảo mật mật mã: Máy tính lượng tử có khả năng phá vỡ các hệ mã hóa RSA và elliptic curve phổ biến, thúc đẩy phát triển “mật mã hậu lượng tử”
Giới hạn của thuật toán lượng tử: Hiện nay, ưu thế lượng tử chỉ áp dụng cho một số loại bài toán, nhiều tác vụ tính toán hàng ngày có thể không được tăng tốc nhờ lượng tử
Rào cản kỹ thuật và chi phí: Máy tính lượng tử yêu cầu môi trường gần không độ tuyệt đối, khiến chi phí xây dựng và duy trì rất cao
Điện toán lượng tử đang ở giai đoạn chuyển giao quan trọng từ nghiên cứu phòng thí nghiệm sang hệ thống ứng dụng thực tiễn, đòi hỏi các nhà khoa học, kỹ sư tiếp tục chinh phục nhiều thách thức.
Điện toán lượng tử là biên giới công nghệ tính toán mới với tiềm năng thay đổi tận gốc cách con người giải quyết các bài toán tính toán. Tận dụng các hiện tượng lượng tử đặc trưng như chồng chập và vướng lượng tử, máy tính lượng tử thể hiện năng lực vượt giới hạn máy tính cổ điển trong một số lĩnh vực. Dù còn nhiều rào cản kỹ thuật cho máy tính lượng tử thực tiễn, tiến bộ hiện tại đã minh chứng tiềm năng cách mạng của công nghệ này. Khi phần cứng lượng tử tiếp tục phát triển, các thuật toán lượng tử ngày càng hoàn thiện, chúng ta đang từng bước tiến vào kỷ nguyên tính toán mới, nơi công nghệ thông tin lượng tử đồng hành với điện toán cổ điển.
Mời người khác bỏ phiếu


