ZYX Thị trường hôm nay
ZYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZYX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006129. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,062,000 ZYX, tổng vốn hóa thị trường của ZYX tính bằng EUR là €697,722.8. Trong 24h qua, giá của ZYX tính bằng EUR đã tăng €0.000004838, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZYX tính bằng EUR là €1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZYX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZYX sang EUR là €0.006129 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZYX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZYX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZYX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZYX/-- Spot is $ and 0%, and ZYX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZYX sang Euro
Bảng chuyển đổi ZYX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZYX | 0EUR |
2ZYX | 0.01EUR |
3ZYX | 0.01EUR |
4ZYX | 0.02EUR |
5ZYX | 0.03EUR |
6ZYX | 0.03EUR |
7ZYX | 0.04EUR |
8ZYX | 0.04EUR |
9ZYX | 0.05EUR |
10ZYX | 0.06EUR |
100000ZYX | 612.92EUR |
500000ZYX | 3,064.62EUR |
1000000ZYX | 6,129.25EUR |
5000000ZYX | 30,646.27EUR |
10000000ZYX | 61,292.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 163.15ZYX |
2EUR | 326.3ZYX |
3EUR | 489.45ZYX |
4EUR | 652.6ZYX |
5EUR | 815.75ZYX |
6EUR | 978.91ZYX |
7EUR | 1,142.06ZYX |
8EUR | 1,305.21ZYX |
9EUR | 1,468.36ZYX |
10EUR | 1,631.51ZYX |
100EUR | 16,315.19ZYX |
500EUR | 81,575.98ZYX |
1000EUR | 163,151.96ZYX |
5000EUR | 815,759.81ZYX |
10000EUR | 1,631,519.63ZYX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZYX sang EUR và EUR sang ZYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZYX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZYX phổ biến
ZYX | 1 ZYX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp103.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
ZYX | 1 ZYX |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.99JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZYX = $0.01 USD, 1 ZYX = €0.01 EUR, 1 ZYX = ₹0.57 INR, 1 ZYX = Rp103.78 IDR, 1 ZYX = $0.01 CAD, 1 ZYX = £0.01 GBP, 1 ZYX = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.64 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 558.12 |
![]() | 248.2 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,081.03 |
![]() | 786.38 |
![]() | 2,271.83 |
![]() | 0.31 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.005939 |
![]() | 186.5 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZYX của bạn
Nhập số lượng ZYX của bạn
Nhập số lượng ZYX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZYX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZYX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZYX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZYX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZYX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZYX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZYX (ZYX)

Como tem o preço do BNB se comportado recentemente? Análise e previsão do preço do BNB em 2025
Espera-se que a tendência geral do mercado continue a ser otimista e o preço do BNB suba após abril.

Token FHE: Mind Network liderando a revolução da criptografia homomórfica totalmente na Web3 em 2025
Discussão aprofundada de como os tokens FHE e a tecnologia de criptografia totalmente homomórfica por trás deles podem promover o desenvolvimento do ecossistema Web3 e de IA.

2025 A Avaliação da Troca de Ativos de Criptografia Mais Segura
Revelar a troca de criptografia mais segura em 2025

Ethereum Recupera Fortemente em Mais de 14%, Despertando Discussões de Mercado sobre Tendências Futuras
O Ethereum (ETH) mostrou um forte momento de recuperação, com os preços a dispararem mais de 14% nas últimas 24 horas

Previsão de Preço do HBAR em 2025
HBAR tem um enorme potencial para o desenvolvimento futuro, com previsões de mercado sugerindo que HBAR poderia atingir $0.3463 até 2025

Notícias diárias | Tesla Anunciou Participações em Bitcoin, ETFs Recebeu Grandes Entradas Líquidas, Ajudando o BTC a Romper os $94.000
O ETF Bitcoin spot dos EUA teve um influxo líquido total de $719 milhões ontem