Zynecoin Thị trường hôm nay
Zynecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZYN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02617. Với nguồn cung lưu hành là 903,820,500 ZYN, tổng vốn hóa thị trường của ZYN tính bằng CNY là ¥166,841,688.92. Trong 24h qua, giá của ZYN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005595, biểu thị mức giảm -17.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZYN tính bằng CNY là ¥1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02614.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZYN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZYN sang CNY là ¥0.02617 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZYN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZYN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zynecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZYN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZYN/-- Spot is $ and 0%, and ZYN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zynecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZYN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZYN | 0.02CNY |
2ZYN | 0.05CNY |
3ZYN | 0.07CNY |
4ZYN | 0.1CNY |
5ZYN | 0.13CNY |
6ZYN | 0.15CNY |
7ZYN | 0.18CNY |
8ZYN | 0.2CNY |
9ZYN | 0.23CNY |
10ZYN | 0.26CNY |
10000ZYN | 261.71CNY |
50000ZYN | 1,308.59CNY |
100000ZYN | 2,617.19CNY |
500000ZYN | 13,085.97CNY |
1000000ZYN | 26,171.95CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 38.2ZYN |
2CNY | 76.41ZYN |
3CNY | 114.62ZYN |
4CNY | 152.83ZYN |
5CNY | 191.04ZYN |
6CNY | 229.25ZYN |
7CNY | 267.46ZYN |
8CNY | 305.67ZYN |
9CNY | 343.87ZYN |
10CNY | 382.08ZYN |
100CNY | 3,820.88ZYN |
500CNY | 19,104.41ZYN |
1000CNY | 38,208.83ZYN |
5000CNY | 191,044.18ZYN |
10000CNY | 382,088.36ZYN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZYN sang CNY và CNY sang ZYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZYN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zynecoin phổ biến
Zynecoin | 1 ZYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Zynecoin | 1 ZYN |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZYN = $0 USD, 1 ZYN = €0 EUR, 1 ZYN = ₹0.31 INR, 1 ZYN = Rp56.29 IDR, 1 ZYN = $0.01 CAD, 1 ZYN = £0 GBP, 1 ZYN = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009184 |
![]() | 0.04784 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.67 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 306.94 |
![]() | 496.25 |
![]() | 125.64 |
![]() | 0.04816 |
![]() | 0.0009235 |
![]() | 65,096.24 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zynecoin của bạn
Nhập số lượng ZYN của bạn
Nhập số lượng ZYN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zynecoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zynecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zynecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zynecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zynecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zynecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zynecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zynecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zynecoin (ZYN)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน