Zunami ETH Thị trường hôm nay
Zunami ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zunami ETH chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2,093.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZUNETH, tổng vốn hóa thị trường của Zunami ETH tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Zunami ETH tính bằng CAD đã tăng $0.05441, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zunami ETH tính bằng CAD là $5,712.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,985.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUNETH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUNETH sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZUNETH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUNETH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Zunami ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZUNETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZUNETH/-- Spot is $ and 0%, and ZUNETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zunami ETH sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZUNETH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZUNETH | 2,093.07CAD |
2ZUNETH | 4,186.14CAD |
3ZUNETH | 6,279.22CAD |
4ZUNETH | 8,372.29CAD |
5ZUNETH | 10,465.37CAD |
6ZUNETH | 12,558.44CAD |
7ZUNETH | 14,651.52CAD |
8ZUNETH | 16,744.59CAD |
9ZUNETH | 18,837.66CAD |
10ZUNETH | 20,930.74CAD |
100ZUNETH | 209,307.44CAD |
500ZUNETH | 1,046,537.2CAD |
1000ZUNETH | 2,093,074.4CAD |
5000ZUNETH | 10,465,372.02CAD |
10000ZUNETH | 20,930,744.04CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZUNETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0004777ZUNETH |
2CAD | 0.0009555ZUNETH |
3CAD | 0.001433ZUNETH |
4CAD | 0.001911ZUNETH |
5CAD | 0.002388ZUNETH |
6CAD | 0.002866ZUNETH |
7CAD | 0.003344ZUNETH |
8CAD | 0.003822ZUNETH |
9CAD | 0.004299ZUNETH |
10CAD | 0.004777ZUNETH |
1000000CAD | 477.76ZUNETH |
5000000CAD | 2,388.83ZUNETH |
10000000CAD | 4,777.66ZUNETH |
50000000CAD | 23,888.3ZUNETH |
100000000CAD | 47,776.61ZUNETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ZUNETH sang CAD và CAD sang ZUNETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZUNETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang ZUNETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zunami ETH phổ biến
Zunami ETH | 1 ZUNETH |
---|---|
![]() | $1,543.11USD |
![]() | €1,382.47EUR |
![]() | ₹128,915.11INR |
![]() | Rp23,408,570.86IDR |
![]() | $2,093.07CAD |
![]() | £1,158.88GBP |
![]() | ฿50,896.09THB |
Zunami ETH | 1 ZUNETH |
---|---|
![]() | ₽142,596.79RUB |
![]() | R$8,393.44BRL |
![]() | د.إ5,667.07AED |
![]() | ₺52,670.05TRY |
![]() | ¥10,883.86CNY |
![]() | ¥222,210.46JPY |
![]() | $12,022.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUNETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUNETH = $1,543.11 USD, 1 ZUNETH = €1,382.47 EUR, 1 ZUNETH = ₹128,915.11 INR, 1 ZUNETH = Rp23,408,570.86 IDR, 1 ZUNETH = $2,093.07 CAD, 1 ZUNETH = £1,158.88 GBP, 1 ZUNETH = ฿50,896.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.36 |
![]() | 0.004363 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 368.78 |
![]() | 170.88 |
![]() | 0.6177 |
![]() | 2.85 |
![]() | 368.47 |
![]() | 2,226.25 |
![]() | 1,475.14 |
![]() | 561.83 |
![]() | 0.2239 |
![]() | 0.00435 |
![]() | 315,062.24 |
![]() | 39.39 |
![]() | 28.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zunami ETH của bạn
Nhập số lượng ZUNETH của bạn
Nhập số lượng ZUNETH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zunami ETH hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zunami ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zunami ETH sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zunami ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zunami ETH sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zunami ETH sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zunami ETH sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zunami ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zunami ETH (ZUNETH)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?