zSOL Thị trường hôm nay
zSOL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zSOL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,991,331.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZSOL, tổng vốn hóa thị trường của zSOL tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của zSOL tính bằng IDR đã tăng Rp123.45, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zSOL tính bằng IDR là Rp8,886,734.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,917.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSOL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSOL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSOL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch zSOL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSOL/-- Spot is $ and 0%, and ZSOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zSOL sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZSOL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSOL | 1,991,331.2IDR |
2ZSOL | 3,982,662.41IDR |
3ZSOL | 5,973,993.61IDR |
4ZSOL | 7,965,324.82IDR |
5ZSOL | 9,956,656.02IDR |
6ZSOL | 11,947,987.23IDR |
7ZSOL | 13,939,318.43IDR |
8ZSOL | 15,930,649.64IDR |
9ZSOL | 17,921,980.84IDR |
10ZSOL | 19,913,312.05IDR |
100ZSOL | 199,133,120.53IDR |
500ZSOL | 995,665,602.66IDR |
1000ZSOL | 1,991,331,205.33IDR |
5000ZSOL | 9,956,656,026.69IDR |
10000ZSOL | 19,913,312,053.39IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZSOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000005021ZSOL |
2IDR | 0.000001004ZSOL |
3IDR | 0.000001506ZSOL |
4IDR | 0.000002008ZSOL |
5IDR | 0.00000251ZSOL |
6IDR | 0.000003013ZSOL |
7IDR | 0.000003515ZSOL |
8IDR | 0.000004017ZSOL |
9IDR | 0.000004519ZSOL |
10IDR | 0.000005021ZSOL |
1000000000IDR | 502.17ZSOL |
5000000000IDR | 2,510.88ZSOL |
10000000000IDR | 5,021.76ZSOL |
50000000000IDR | 25,108.83ZSOL |
100000000000IDR | 50,217.66ZSOL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSOL sang IDR và IDR sang ZSOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZSOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang ZSOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zSOL phổ biến
zSOL | 1 ZSOL |
---|---|
![]() | $131.27USD |
![]() | €117.6EUR |
![]() | ₹10,966.61INR |
![]() | Rp1,991,331.21IDR |
![]() | $178.05CAD |
![]() | £98.58GBP |
![]() | ฿4,329.65THB |
zSOL | 1 ZSOL |
---|---|
![]() | ₽12,130.49RUB |
![]() | R$714.02BRL |
![]() | د.إ482.09AED |
![]() | ₺4,480.56TRY |
![]() | ¥925.87CNY |
![]() | ¥18,903.1JPY |
![]() | $1,022.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSOL = $131.27 USD, 1 ZSOL = €117.6 EUR, 1 ZSOL = ₹10,966.61 INR, 1 ZSOL = Rp1,991,331.21 IDR, 1 ZSOL = $178.05 CAD, 1 ZSOL = £98.58 GBP, 1 ZSOL = ฿4,329.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001457 |
![]() | 0.0000003888 |
![]() | 0.00002022 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 0.00005616 |
![]() | 0.0002522 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1306 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 0.05173 |
![]() | 0.00002018 |
![]() | 0.0000003891 |
![]() | 27.46 |
![]() | 0.003524 |
![]() | 0.00162 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zSOL của bạn
Nhập số lượng ZSOL của bạn
Nhập số lượng ZSOL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zSOL hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zSOL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zSOL sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zSOL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zSOL sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zSOL sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zSOL sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi zSOL sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zSOL (ZSOL)

Actualités quotidiennes | Les tarifs réciproques frappent les marchés mondiaux des actifs à risque, le BTC se rapproche de la fourchette inférieure
Nasdaq et S&P 500 entrent en marché baissier

Qu'est-ce que GMT Coin? Application DeFi qui permet aux utilisateurs de gagner des cryptos en participant à des activités telles que la marche et la course
Cet article explorera GMT Coin, comment il fonctionne et pourquoi il attire l'attention de la communauté crypto.

Qu'est-ce que BNB Coin? Choses à savoir sur BNB Coin de A à Z
La pièce BNB (anciennement Binance Coin) est la cryptomonnaie native de la Binance Smart Chain. Dans cet article, nous explorerons en détail la pièce BNB, couvrant tout ce que vous devez savoir à son sujet de A à Z.

Qu'est-ce que EOS? Tout sur la cryptomonnaie EOS Coin
Dans cet article, nous explorerons EOS Coin, ses caractéristiques et son fonctionnement, en mettant en lumière pourquoi il se démarque dans le monde concurrentiel de la blockchain.

L'essor et les défis des altcoins: Décoder la nouvelle logique de l'investissement en crypto en 2025
En 2025, un marché haussier pour les altcoins est peu probable, mais capturer la liquidité et les points chauds peut encore permettre un investissement stable.

ETH tombe en dessous de 1 400 $ en intraday - Quelle est la prochaine étape pour le marché ?
À long terme, Ethereum dispose toujours d'une base écologique solide et d'une communauté de développeurs active.