ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3021. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng BRL là R$8.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2508.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang BRL là R$0.3021 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMB/-- Spot is $ and 0%, and ZMB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ZMB sang BRL
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 0.3BRL |
2ZMB | 0.6BRL |
3ZMB | 0.9BRL |
4ZMB | 1.2BRL |
5ZMB | 1.51BRL |
6ZMB | 1.81BRL |
7ZMB | 2.11BRL |
8ZMB | 2.41BRL |
9ZMB | 2.71BRL |
10ZMB | 3.02BRL |
1000ZMB | 302.12BRL |
5000ZMB | 1,510.62BRL |
10000ZMB | 3,021.25BRL |
50000ZMB | 15,106.29BRL |
100000ZMB | 30,212.59BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 3.3ZMB |
2BRL | 6.61ZMB |
3BRL | 9.92ZMB |
4BRL | 13.23ZMB |
5BRL | 16.54ZMB |
6BRL | 19.85ZMB |
7BRL | 23.16ZMB |
8BRL | 26.47ZMB |
9BRL | 29.78ZMB |
10BRL | 33.09ZMB |
100BRL | 330.98ZMB |
500BRL | 1,654.93ZMB |
1000BRL | 3,309.87ZMB |
5000BRL | 16,549.39ZMB |
10000BRL | 33,098.78ZMB |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMB sang BRL và BRL sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ZMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.64INR |
![]() | Rp842.6IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.83THB |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₽5.13RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.9TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMB = $0.06 USD, 1 ZMB = €0.05 EUR, 1 ZMB = ₹4.64 INR, 1 ZMB = Rp842.6 IDR, 1 ZMB = $0.08 CAD, 1 ZMB = £0.04 GBP, 1 ZMB = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 0.06221 |
![]() | 91.97 |
![]() | 50.26 |
![]() | 0.1657 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8562 |
![]() | 402.02 |
![]() | 628.36 |
![]() | 159.64 |
![]() | 0.06224 |
![]() | 0.001198 |
![]() | 84,333.57 |
![]() | 10.06 |
![]() | 30.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

FARTCOIN Aumenta más del 30% Intradía - ¿Qué sigue para el mercado?
Desde su inicio, FARTCOIN se ha vuelto rápidamente popular con su nombre humorístico y divertido y su cultura comunitaria.

Retracción de Fibonacci y el número áureo: la combinación perfecta de la naturaleza y la inversión
Descubre cómo la secuencia de Fibonacci y la proporción áurea se aplican a la naturaleza y al trading. Aprende cómo dibujar retrocesos de Fibonacci para identificar niveles de soporte y resistencia.

Token REMUS: Explora la nueva estrella de las monedas de memes de hombre lobo basadas en Solana
El token REMUS es una moneda Meme basada en la cadena de bloques de Solana

SUPERTRUST (SUT): Abriendo un nuevo capítulo para la economía real de blockchain
SUPERTRUST es una plataforma global de economía real en blockchain diseñada para derribar las barreras de las finanzas tradicionales a través de la tecnología descentralizada.

Token WCT: Desbloqueando el potencial futuro del ecosistema WalletConnect
WalletConnect es un ecosistema de protocolos abiertos agnóstico de cadena diseñado para proporcionar a los usuarios una experiencia perfecta de conectar billeteras y aplicaciones descentralizadas (dApps) a través de cadenas.

Bitcoin y acciones de tecnología de EE. UU., análisis en profundidad de la subida y caída juntos
Bitcoin (Bitcoin) muestra una asombrosa sincronicidad en las tendencias de precios con las acciones de tecnología de EE. UU.