Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.02193. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng JPY là ¥1,143,400,629.68. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng JPY đã tăng ¥0.0006334, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng JPY là ¥105.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005163.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang JPY là ¥0.02193 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001525 | 3.24% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0001525, with a 24-hour trading change of 3.24%, ZODI/USDT Spot is $0.0001525 and 3.24%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZODI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0.02JPY |
2ZODI | 0.04JPY |
3ZODI | 0.06JPY |
4ZODI | 0.08JPY |
5ZODI | 0.1JPY |
6ZODI | 0.13JPY |
7ZODI | 0.15JPY |
8ZODI | 0.17JPY |
9ZODI | 0.19JPY |
10ZODI | 0.21JPY |
10000ZODI | 219.31JPY |
50000ZODI | 1,096.57JPY |
100000ZODI | 2,193.14JPY |
500000ZODI | 10,965.72JPY |
1000000ZODI | 21,931.45JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 45.59ZODI |
2JPY | 91.19ZODI |
3JPY | 136.78ZODI |
4JPY | 182.38ZODI |
5JPY | 227.98ZODI |
6JPY | 273.57ZODI |
7JPY | 319.17ZODI |
8JPY | 364.77ZODI |
9JPY | 410.36ZODI |
10JPY | 455.96ZODI |
100JPY | 4,559.66ZODI |
500JPY | 22,798.3ZODI |
1000JPY | 45,596.6ZODI |
5000JPY | 227,983ZODI |
10000JPY | 455,966.01ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang JPY và JPY sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZODI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.01 INR, 1 ZODI = Rp2.31 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1469 |
![]() | 0.00003806 |
![]() | 0.002044 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005698 |
![]() | 0.024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.28 |
![]() | 5.3 |
![]() | 14.07 |
![]() | 0.002046 |
![]() | 2,256.12 |
![]() | 0.00003809 |
![]() | 0.1602 |
![]() | 0.2504 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Sự điên cuồng ETF Solana đang đến: mở khóa mã của đầu tư blockchain
ETF Solana là một quỹ giao dịch được niêm yết (ETF) với các khoản đầu tư vào tiền điện tử Solana (SOL) hoặc tài sản liên quan đến Solana.

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Giá XDC vào năm 2025: Phân tích mạng và tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng giá của XDC Networks vào năm 2025, các yếu tố động cơ chính và chiến lược đầu tư.

Bitcoin 2025: Tình hình Hiện tại và tích hợp với Công nghệ Web3
Khám phá quỹ đạo của Bitcoin đến năm 2025, phân tích sự phát triển của thị trường, tích hợp Web3, sự áp dụng từ các tổ chức và tác động của quy định.