zkGUN Thị trường hôm nay
zkGUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkGUN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng CNY đã tăng ¥0.000008453, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng CNY là ¥0.3104, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002113.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKGUN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang CNY là ¥0.002121 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKGUN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch zkGUN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKGUN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKGUN/-- Spot is $ and 0%, and ZKGUN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi zkGUN sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZKGUN sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZKGUN | 0CNY |
2ZKGUN | 0CNY |
3ZKGUN | 0CNY |
4ZKGUN | 0CNY |
5ZKGUN | 0.01CNY |
6ZKGUN | 0.01CNY |
7ZKGUN | 0.01CNY |
8ZKGUN | 0.01CNY |
9ZKGUN | 0.01CNY |
10ZKGUN | 0.02CNY |
100000ZKGUN | 212.17CNY |
500000ZKGUN | 1,060.87CNY |
1000000ZKGUN | 2,121.74CNY |
5000000ZKGUN | 10,608.71CNY |
10000000ZKGUN | 21,217.43CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZKGUN
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 471.31ZKGUN |
2CNY | 942.62ZKGUN |
3CNY | 1,413.93ZKGUN |
4CNY | 1,885.24ZKGUN |
5CNY | 2,356.55ZKGUN |
6CNY | 2,827.86ZKGUN |
7CNY | 3,299.17ZKGUN |
8CNY | 3,770.48ZKGUN |
9CNY | 4,241.79ZKGUN |
10CNY | 4,713.1ZKGUN |
100CNY | 47,131.04ZKGUN |
500CNY | 235,655.23ZKGUN |
1000CNY | 471,310.47ZKGUN |
5000CNY | 2,356,552.38ZKGUN |
10000CNY | 4,713,104.77ZKGUN |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKGUN sang CNY và CNY sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZKGUN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZKGUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKGUN = $0 USD, 1 ZKGUN = €0 EUR, 1 ZKGUN = ₹0.03 INR, 1 ZKGUN = Rp4.56 IDR, 1 ZKGUN = $0 CAD, 1 ZKGUN = £0 GBP, 1 ZKGUN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008539 |
![]() | 0.04256 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.38 |
![]() | 0.1217 |
![]() | 0.5969 |
![]() | 70.87 |
![]() | 441.32 |
![]() | 111.25 |
![]() | 297.36 |
![]() | 0.04266 |
![]() | 0.0008542 |
![]() | 63,749.82 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkGUN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkGUN (ZKGUN)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?