ZilSwapChuyển đổi ZilSwap (ZWAP) sang Euro (EUR)

ZWAP/EUR: 1 ZWAP ≈ €0.1128 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZilSwap Thị trường hôm nay

ZilSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZWAP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1128. Với nguồn cung lưu hành là 869,660.5 ZWAP, tổng vốn hóa thị trường của ZWAP tính bằng EUR là €87,910.92. Trong 24h qua, giá của ZWAP tính bằng EUR đã giảm €-0.003398, biểu thị mức giảm -2.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZWAP tính bằng EUR là €755.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1039.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZWAP sang EUR

0.1128-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZWAP sang EUR là €0.1128 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZWAP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZWAP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZilSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZWAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZWAP/-- Spot is $ and 0%, and ZWAP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZilSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi ZWAP sang EUR

logo ZilSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZWAP
0.11EUR
2ZWAP
0.22EUR
3ZWAP
0.33EUR
4ZWAP
0.45EUR
5ZWAP
0.56EUR
6ZWAP
0.67EUR
7ZWAP
0.78EUR
8ZWAP
0.9EUR
9ZWAP
1.01EUR
10ZWAP
1.12EUR
1000ZWAP
112.83EUR
5000ZWAP
564.16EUR
10000ZWAP
1,128.32EUR
50000ZWAP
5,641.61EUR
100000ZWAP
11,283.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZWAP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZilSwap
1EUR
8.86ZWAP
2EUR
17.72ZWAP
3EUR
26.58ZWAP
4EUR
35.45ZWAP
5EUR
44.31ZWAP
6EUR
53.17ZWAP
7EUR
62.03ZWAP
8EUR
70.9ZWAP
9EUR
79.76ZWAP
10EUR
88.62ZWAP
100EUR
886.27ZWAP
500EUR
4,431.35ZWAP
1000EUR
8,862.7ZWAP
5000EUR
44,313.53ZWAP
10000EUR
88,627.07ZWAP

Bảng chuyển đổi số tiền ZWAP sang EUR và EUR sang ZWAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZWAP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZWAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZilSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZWAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZWAP = $0.13 USD, 1 ZWAP = €0.11 EUR, 1 ZWAP = ₹10.52 INR, 1 ZWAP = Rp1,910.52 IDR, 1 ZWAP = $0.17 CAD, 1 ZWAP = £0.09 GBP, 1 ZWAP = ฿4.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.97
logo BTCBTC
0.005934
logo ETHETH
0.3118
logo USDTUSDT
557.76
logo XRPXRP
245.31
logo BNBBNB
0.924
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,104.85
logo ADAADA
780.99
logo TRXTRX
2,281.95
logo STETHSTETH
0.3116
logo SMARTSMART
411,576.69
logo WBTCWBTC
0.005945
logo SUISUI
157.06
logo LINKLINK
37.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZilSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZWAP của bạn

Nhập số lượng ZWAP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZilSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZilSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZilSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZilSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZilSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZilSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZilSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZilSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZilSwap (ZWAP)

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів

BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DOP-монета: Підйом та вплив Крипто

DOP-монета: Підйом та вплив Крипто

Крипто Революція для Глобального Відділу Пропаганди

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік

Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік

BONK - перший мем-коїн в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
TUT Токен: Новий криптопроект, що поєднує штучний інтелект та роботів

TUT Токен: Новий криптопроект, що поєднує штучний інтелект та роботів

Досліджуйте дивовижний підйом токену TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Чи відновиться криптовалютний ринок? Глибокий прогляд на 2025 рік

Чи відновиться криптовалютний ринок? Глибокий прогляд на 2025 рік

Bitcoin залишається на рівні $85,000, тоді як Ethereum веде альткоїни до повного занепаду.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Подія з базовим токеном знову слугує як попередження для ринку криптовалют

Подія з базовим токеном знову слугує як попередження для ринку криптовалют

Подія базового токену демонструє вплив коливань ринку та сили спільноти, підкреслюючи важливість прозорості та управління ризиками для криптопроектів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.