Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zentry chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.007555. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,744,825,033.85 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của Zentry tính bằng GBP là £38,269,125.92. Trong 24h qua, giá của Zentry tính bằng GBP đã tăng £0.0005567, biểu thị mức tăng +7.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zentry tính bằng GBP là £0.03409, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang GBP là £0.007555 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01024 | 7.9% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.01024, with a 24-hour trading change of 7.9%, ZENT/USDT Spot is $0.01024 and 7.9%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZENT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 0GBP |
2ZENT | 0.01GBP |
3ZENT | 0.02GBP |
4ZENT | 0.03GBP |
5ZENT | 0.03GBP |
6ZENT | 0.04GBP |
7ZENT | 0.05GBP |
8ZENT | 0.06GBP |
9ZENT | 0.06GBP |
10ZENT | 0.07GBP |
100000ZENT | 755.5GBP |
500000ZENT | 3,777.53GBP |
1000000ZENT | 7,555.06GBP |
5000000ZENT | 37,775.3GBP |
10000000ZENT | 75,550.6GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 132.36ZENT |
2GBP | 264.72ZENT |
3GBP | 397.08ZENT |
4GBP | 529.44ZENT |
5GBP | 661.8ZENT |
6GBP | 794.16ZENT |
7GBP | 926.53ZENT |
8GBP | 1,058.89ZENT |
9GBP | 1,191.25ZENT |
10GBP | 1,323.61ZENT |
100GBP | 13,236.16ZENT |
500GBP | 66,180.81ZENT |
1000GBP | 132,361.62ZENT |
5000GBP | 661,808.11ZENT |
10000GBP | 1,323,616.22ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang GBP và GBP sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZENT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.45JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.84 INR, 1 ZENT = Rp152.61 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.007547 |
![]() | 0.4204 |
![]() | 665.78 |
![]() | 319.02 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.77 |
![]() | 665.84 |
![]() | 4,129.63 |
![]() | 2,698.84 |
![]() | 1,064.05 |
![]() | 0.4205 |
![]() | 436,290.27 |
![]() | 0.007548 |
![]() | 73.05 |
![]() | 50.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zentry
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

โทเค็น GNOCCHI: เหรียญอิโมจิที่ได้แรงบันดาลใจจากชิบะ อินุ
บทความนี้จะวิเคราะห์โอกาสในการลงทุนของโทเค็น GNOCCHI อย่างละเอียด และสำรวจตำแหน่งของมันในตลาดเหรียญ MEME ในปี 2025

โทเค็น TIME: ดาวรุ่งของความหลงใหลของเหรียญมีม Solana ปี 2025
TIME Token เป็นเหรียญมีมที่ตั้งอยู่บนบล็อกเชน Solana ที่ถูกเปิดตัวโดย Raydium Protocol LaunchLab เมื่อปี 2024

การวิเคราะห์ลึกลงของประธานสำนักงานคลังแห่งสังคมและผลกระทบต่อต
ใน 16 เมษายน 2025 จีโรม โพเวลล์ ประธานสำนักงานสำรองสหรัฐฯ (FED) ให้คำปราศรัยในหัวข้อ "ภาวะเศรษฐกิจ" ที่สํานักงานเศรษฐกิจของชิคาโก

โทเค็น DARK: ดาวเด่นที่มีศักยภาพในการผสาน AI และ สินทรัพย์คริปโตในปี 2025
DARK Token เป็นสินทรัพย์คริปโตที่มีพื้นฐานบนบล็อกเชน Solana ซึ่งรองรับระบบนิเวศ MCP ที่ถูกขับเคลื่อนด้วย Trusted Execution Environments (TEEs)

Ripple เข้าสู่ RWA: Ripple รับใบอนุญาตโบรกเกอร์ของสหรัฐอเมริกา
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance