ZenonChuyển đổi Zenon (ZNN) sang Euro (EUR)

ZNN/EUR: 1 ZNN ≈ €0.5723 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zenon Thị trường hôm nay

Zenon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zenon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5723. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,226,813.82 ZNN, tổng vốn hóa thị trường của Zenon tính bằng EUR là €6,269,672.67. Trong 24h qua, giá của Zenon tính bằng EUR đã tăng €0.1288, biểu thị mức tăng +29.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zenon tính bằng EUR là €4.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.316.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNN sang EUR

0.5723+29.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNN sang EUR là €0.5723 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +29.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZNN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zenon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZNN/-- Spot is $ and 0%, and ZNN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zenon sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNN sang EUR

logo ZenonSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNN
0.57EUR
2ZNN
1.14EUR
3ZNN
1.71EUR
4ZNN
2.28EUR
5ZNN
2.86EUR
6ZNN
3.43EUR
7ZNN
4EUR
8ZNN
4.57EUR
9ZNN
5.15EUR
10ZNN
5.72EUR
1000ZNN
572.36EUR
5000ZNN
2,861.81EUR
10000ZNN
5,723.63EUR
50000ZNN
28,618.18EUR
100000ZNN
57,236.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenon
1EUR
1.74ZNN
2EUR
3.49ZNN
3EUR
5.24ZNN
4EUR
6.98ZNN
5EUR
8.73ZNN
6EUR
10.48ZNN
7EUR
12.22ZNN
8EUR
13.97ZNN
9EUR
15.72ZNN
10EUR
17.47ZNN
100EUR
174.71ZNN
500EUR
873.57ZNN
1000EUR
1,747.14ZNN
5000EUR
8,735.7ZNN
10000EUR
17,471.41ZNN

Bảng chuyển đổi số tiền ZNN sang EUR và EUR sang ZNN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZNN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZNN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNN = $0.64 USD, 1 ZNN = €0.57 EUR, 1 ZNN = ₹53.37 INR, 1 ZNN = Rp9,691.49 IDR, 1 ZNN = $0.87 CAD, 1 ZNN = £0.48 GBP, 1 ZNN = ฿21.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.94
logo BTCBTC
0.006598
logo ETHETH
0.3515
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
266.32
logo BNBBNB
0.9556
logo SOLSOL
4.34
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,188.96
logo DOGEDOGE
3,604.35
logo ADAADA
913.71
logo STETHSTETH
0.3509
logo SMARTSMART
456,335.24
logo WBTCWBTC
0.006588
logo LEOLEO
59.36
logo AVAXAVAX
29.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zenon của bạn

01

Nhập số lượng ZNN của bạn

Nhập số lượng ZNN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zenon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenon sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenon sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zenon (ZNN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.