ZenoCardChuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Euro (EUR)

ZENO/EUR: 1 ZENO ≈ €0.0001774 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZenoCard Thị trường hôm nay

ZenoCard đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001774. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng EUR đã tăng €0.0000001471, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng EUR là €0.006109, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001669.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang EUR

0.0001774+0.083%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang EUR là €0.0001774 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZenoCard

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZENO/-- Spot is $ and 0%, and ZENO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Euro

Bảng chuyển đổi ZENO sang EUR

logo ZenoCardSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZENO
0EUR
2ZENO
0EUR
3ZENO
0EUR
4ZENO
0EUR
5ZENO
0EUR
6ZENO
0EUR
7ZENO
0EUR
8ZENO
0EUR
9ZENO
0EUR
10ZENO
0EUR
1000000ZENO
177.45EUR
5000000ZENO
887.29EUR
10000000ZENO
1,774.59EUR
50000000ZENO
8,872.99EUR
100000000ZENO
17,745.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZENO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZenoCard
1EUR
5,635.07ZENO
2EUR
11,270.15ZENO
3EUR
16,905.23ZENO
4EUR
22,540.3ZENO
5EUR
28,175.38ZENO
6EUR
33,810.46ZENO
7EUR
39,445.53ZENO
8EUR
45,080.61ZENO
9EUR
50,715.69ZENO
10EUR
56,350.76ZENO
100EUR
563,507.67ZENO
500EUR
2,817,538.37ZENO
1000EUR
5,635,076.75ZENO
5000EUR
28,175,383.78ZENO
10000EUR
56,350,767.56ZENO

Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang EUR và EUR sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZENO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.79
logo BTCBTC
0.007374
logo ETHETH
0.3936
logo USDTUSDT
558.61
logo XRPXRP
316.1
logo BNBBNB
1.02
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.38
logo TRXTRX
2,448.65
logo DOGEDOGE
3,994.4
logo ADAADA
1,007.03
logo STETHSTETH
0.392
logo SMARTSMART
508,285.97
logo WBTCWBTC
0.007373
logo LEOLEO
61.26
logo TONTON
188.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZenoCard của bạn

01

Nhập số lượng ZENO của bạn

Nhập số lượng ZENO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZenoCard

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZenoCard (ZENO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.