Zedxion Thị trường hôm nay
Zedxion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEDXION chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.54. Với nguồn cung lưu hành là 122,323,849.65 ZEDXION, tổng vốn hóa thị trường của ZEDXION tính bằng CNY là ¥2,191,452,115.04. Trong 24h qua, giá của ZEDXION tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04103, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEDXION tính bằng CNY là ¥10.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000000000000002116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEDXION sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEDXION sang CNY là ¥2.54 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEDXION/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEDXION/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zedxion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZEDXION/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZEDXION/-- Spot is $ and 0%, and ZEDXION/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zedxion sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZEDXION sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEDXION | 2.54CNY |
2ZEDXION | 5.08CNY |
3ZEDXION | 7.62CNY |
4ZEDXION | 10.16CNY |
5ZEDXION | 12.7CNY |
6ZEDXION | 15.24CNY |
7ZEDXION | 17.78CNY |
8ZEDXION | 20.32CNY |
9ZEDXION | 22.86CNY |
10ZEDXION | 25.4CNY |
100ZEDXION | 254CNY |
500ZEDXION | 1,270CNY |
1000ZEDXION | 2,540CNY |
5000ZEDXION | 12,700.02CNY |
10000ZEDXION | 25,400.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZEDXION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3936ZEDXION |
2CNY | 0.7873ZEDXION |
3CNY | 1.18ZEDXION |
4CNY | 1.57ZEDXION |
5CNY | 1.96ZEDXION |
6CNY | 2.36ZEDXION |
7CNY | 2.75ZEDXION |
8CNY | 3.14ZEDXION |
9CNY | 3.54ZEDXION |
10CNY | 3.93ZEDXION |
1000CNY | 393.69ZEDXION |
5000CNY | 1,968.49ZEDXION |
10000CNY | 3,936.99ZEDXION |
50000CNY | 19,684.99ZEDXION |
100000CNY | 39,369.99ZEDXION |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEDXION sang CNY và CNY sang ZEDXION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZEDXION sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ZEDXION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zedxion phổ biến
Zedxion | 1 ZEDXION |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.09INR |
![]() | Rp5,462.94IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.88THB |
Zedxion | 1 ZEDXION |
---|---|
![]() | ₽33.28RUB |
![]() | R$1.96BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.29TRY |
![]() | ¥2.54CNY |
![]() | ¥51.86JPY |
![]() | $2.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEDXION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEDXION = $0.36 USD, 1 ZEDXION = €0.32 EUR, 1 ZEDXION = ₹30.09 INR, 1 ZEDXION = Rp5,462.94 IDR, 1 ZEDXION = $0.49 CAD, 1 ZEDXION = £0.27 GBP, 1 ZEDXION = ฿11.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.36 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4786 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.21 |
![]() | 99.55 |
![]() | 288.35 |
![]() | 0.03936 |
![]() | 50,527.3 |
![]() | 0.0007545 |
![]() | 19.9 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zedxion của bạn
Nhập số lượng ZEDXION của bạn
Nhập số lượng ZEDXION của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zedxion hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zedxion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zedxion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zedxion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zedxion sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zedxion sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zedxion sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zedxion sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zedxion (ZEDXION)

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.

Прогноз цены XRP на 2025 год: анализ и перспективы
Прогноз цены XRP на 2025 год: анализ и перспективы

Прогноз цены Dogecoin на 2025 год: Значение DOGE и анализ интеграции Web3
Исследуйте потенциальный взлет Dogecoin к 2025 году, анализируя его интеграцию с Web3, рыночное воздействие и практические применения.

Будет ли XRP хорошим инвестиционным вложением в 2025 году? Анализ и перспективы
Узнайте, стоит ли инвестировать в XRP в 2025 году.

XCN Крипто: 2025 Анализ рынка и интеграция Web3
Изучите взрывной рост XCN на криптовалютном рынке, его интеграцию в Web3 и инновации уровня-3.

Крипто Dogen: Стратегии инвестирования и анализ рынка Web3 на 2025 год
Исследуйте влияние криптовалюты Dogen на инвестиции в Web3 в 2025 году.