Z
Chuyển đổi ZebraDAO (ZEB) sang Euro (EUR)

ZEB/EUR: 1 ZEB ≈ €0.003392 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZebraDAO Thị trường hôm nay

ZebraDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003392. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEB, tổng vốn hóa thị trường của ZEB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZEB tính bằng EUR đã giảm €-0.00002425, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEB tính bằng EUR là €0.003418, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEB sang EUR

0.003392-0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEB sang EUR là €0.003392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZebraDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZEB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZEB/-- Spot is $ and 0%, and ZEB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZebraDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZEB sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZEB
0EUR
2ZEB
0EUR
3ZEB
0.01EUR
4ZEB
0.01EUR
5ZEB
0.01EUR
6ZEB
0.02EUR
7ZEB
0.02EUR
8ZEB
0.02EUR
9ZEB
0.03EUR
10ZEB
0.03EUR
100000ZEB
339.2EUR
500000ZEB
1,696.02EUR
1000000ZEB
3,392.04EUR
5000000ZEB
16,960.23EUR
10000000ZEB
33,920.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZEB

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
294.8ZEB
2EUR
589.61ZEB
3EUR
884.42ZEB
4EUR
1,179.22ZEB
5EUR
1,474.03ZEB
6EUR
1,768.84ZEB
7EUR
2,063.65ZEB
8EUR
2,358.45ZEB
9EUR
2,653.26ZEB
10EUR
2,948.07ZEB
100EUR
29,480.71ZEB
500EUR
147,403.59ZEB
1000EUR
294,807.18ZEB
5000EUR
1,474,035.9ZEB
10000EUR
2,948,071.81ZEB

Bảng chuyển đổi số tiền ZEB sang EUR và EUR sang ZEB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZEB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZebraDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEB = $0 USD, 1 ZEB = €0 EUR, 1 ZEB = ₹0.32 INR, 1 ZEB = Rp57.44 IDR, 1 ZEB = $0.01 CAD, 1 ZEB = £0 GBP, 1 ZEB = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.00723
logo ETHETH
0.3766
logo USDTUSDT
558.56
logo XRPXRP
304.44
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.36
logo TRXTRX
2,416.53
logo DOGEDOGE
3,906.88
logo ADAADA
989.18
logo STETHSTETH
0.3791
logo WBTCWBTC
0.007271
logo SMARTSMART
512,486.68
logo LEOLEO
62.02
logo TONTON
185.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZebraDAO của bạn

01

Nhập số lượng ZEB của bạn

Nhập số lượng ZEB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZebraDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZebraDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZebraDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZebraDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZebraDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZebraDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZebraDAO (ZEB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.