ZapChuyển đổi Zap (ZAP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZAP/IDR: 1 ZAP ≈ Rp27.63 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zap chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp27.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng IDR là Rp192,848,800,392,909.43. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng IDR đã tăng Rp14.23, biểu thị mức tăng +33.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng IDR là Rp17,596.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAP sang IDR

Rp27.63+33.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang IDR là Rp27.63 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +33.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZAP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZapZAP/USDT
Giao ngay
$0.003769
0.29%

The real-time trading price of ZAP/USDT Spot is $0.003769, with a 24-hour trading change of 0.29%, ZAP/USDT Spot is $0.003769 and 0.29%, and ZAP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zap sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZAP sang IDR

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZAP
27.63IDR
2ZAP
55.27IDR
3ZAP
82.9IDR
4ZAP
110.54IDR
5ZAP
138.18IDR
6ZAP
165.81IDR
7ZAP
193.45IDR
8ZAP
221.09IDR
9ZAP
248.72IDR
10ZAP
276.36IDR
100ZAP
2,763.63IDR
500ZAP
13,818.18IDR
1000ZAP
27,636.37IDR
5000ZAP
138,181.88IDR
10000ZAP
276,363.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZAP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1IDR
0.03618ZAP
2IDR
0.07236ZAP
3IDR
0.1085ZAP
4IDR
0.1447ZAP
5IDR
0.1809ZAP
6IDR
0.2171ZAP
7IDR
0.2532ZAP
8IDR
0.2894ZAP
9IDR
0.3256ZAP
10IDR
0.3618ZAP
10000IDR
361.84ZAP
50000IDR
1,809.2ZAP
100000IDR
3,618.41ZAP
500000IDR
18,092.09ZAP
1000000IDR
36,184.19ZAP

Bảng chuyển đổi số tiền ZAP sang IDR và IDR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang ZAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.15 INR, 1 ZAP = Rp27.64 IDR, 1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001413
logo BTCBTC
0.0000003451
logo ETHETH
0.00001822
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01493
logo BNBBNB
0.0000544
logo SOLSOL
0.0002163
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1788
logo ADAADA
0.0454
logo TRXTRX
0.1352
logo STETHSTETH
0.00001824
logo SMARTSMART
23.61
logo WBTCWBTC
0.0000003456
logo SUISUI
0.008935
logo LINKLINK
0.002166

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zap của bạn

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін

Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Чи все ще існує бичачий ринок крипто?

Чи все ще існує бичачий ринок крипто?

У квітні 2025 року ринок Bitcoin пережив захоплюючу їзду на американських гірках.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Біткойн Крах 2025: Причини, Вплив та Інвестиційні Стратегії

Біткойн Крах 2025: Причини, Вплив та Інвестиційні Стратегії

На початку 2025 року Bitcoin (BTC) зазнав значного краху,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Gate.io Крипто Торговельний додаток: Увійдіть в Нову Еру Інвестування в Цифрові Активи

Gate.io Крипто Торговельний додаток: Увійдіть в Нову Еру Інвестування в Цифрові Активи

Gate.io був заснований в 2013 році. Після років стабільного розвитку він став відомою криптовалютною торговою платформою з мільйонами користувачів по всьому світу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Щоденні новини

Щоденні новини

Пауелл сказав, що банки можуть полегшити регулювання криптовалют.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?

Onyxcoin (XCN) приводить у дію Протокол Оникс, децентралізовану платформу, побудовану на блокчейні Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.