ZanoChuyển đổi Zano (ZANO) sang Indian Rupee (INR)

ZANO/INR: 1 ZANO ≈ ₹444.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZANO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹444.44. Với nguồn cung lưu hành là 14,714,861 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của ZANO tính bằng INR là ₹546,363,516,139.65. Trong 24h qua, giá của ZANO tính bằng INR đã giảm ₹-12.05, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZANO tính bằng INR là ₹1,487.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang INR

444.44-2.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang INR là ₹444.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZANO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZANO/-- Spot is $ and 0%, and ZANO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zano sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZANO sang INR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZANO
444.44INR
2ZANO
888.89INR
3ZANO
1,333.33INR
4ZANO
1,777.78INR
5ZANO
2,222.22INR
6ZANO
2,666.67INR
7ZANO
3,111.11INR
8ZANO
3,555.56INR
9ZANO
4,000.01INR
10ZANO
4,444.45INR
100ZANO
44,444.55INR
500ZANO
222,222.78INR
1000ZANO
444,445.56INR
5000ZANO
2,222,227.84INR
10000ZANO
4,444,455.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1INR
0.002249ZANO
2INR
0.004499ZANO
3INR
0.006749ZANO
4INR
0.008999ZANO
5INR
0.01124ZANO
6INR
0.01349ZANO
7INR
0.01574ZANO
8INR
0.01799ZANO
9INR
0.02024ZANO
10INR
0.02249ZANO
100000INR
224.99ZANO
500000INR
1,124.99ZANO
1000000INR
2,249.99ZANO
5000000INR
11,249.97ZANO
10000000INR
22,499.94ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang INR và INR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $5.32 USD, 1 ZANO = €4.77 EUR, 1 ZANO = ₹444.45 INR, 1 ZANO = Rp80,702.99 IDR, 1 ZANO = $7.22 CAD, 1 ZANO = £4 GBP, 1 ZANO = ฿175.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2919
logo BTCBTC
0.0000783
logo ETHETH
0.004137
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.33
logo BNBBNB
0.01091
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05679
logo TRXTRX
26.35
logo DOGEDOGE
41.93
logo ADAADA
10.65
logo STETHSTETH
0.004157
logo WBTCWBTC
0.00007823
logo SMARTSMART
5,431.02
logo LEOLEO
0.6527
logo TONTON
2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zano của bạn

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zano (ZANO)

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟

من الميم الإنترنتي في عام 2020 إلى ظاهرة العملات المشفرة في عام 2025، تعرض Popcat لتطور مذهل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي

ما هو عملة سوي؟ تعرف المزيد عن مشروع سوي

إذا كنت تغوص في عالم الهبات الجوية، وأسواق العملات الرقمية، أو ببساطة استكشاف الابتكارات الجديدة في مجال البلوكتشين، فإن فهم سوي وعملته أمر أساسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025

اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi

استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025

عملة PARTI: ثورة في بنية الويب3 في عام 2025

اكتشف كيف حوّلت عملة PARTI البنية التحتية للويب3 في عام 2025 باستخدام أدوات شبكات الجسيمات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025

سعر عملة فلوكي وتحليل السوق لعام 2025

استكشف عملات فلوكي 2025 المحتملة مع تحليلنا لتوقعات الأسعار ونمو النظام البيئي واتجاهات الاعتماد للاستثمارات المستنيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về Zano (ZANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.