ZabChuyển đổi Zab (ZAB) sang Indian Rupee (INR)

ZAB/INR: 1 ZAB ≈ ₹26.28 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zab Thị trường hôm nay

Zab đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹26.28. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZAB, tổng vốn hóa thị trường của ZAB tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZAB tính bằng INR đã giảm ₹-0.08704, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAB tính bằng INR là ₹555.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAB sang INR

26.28-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAB sang INR là ₹26.28 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZAB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zab

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZAB/-- Spot is $ and 0%, and ZAB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zab sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZAB sang INR

logo ZabSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZAB
26.28INR
2ZAB
52.57INR
3ZAB
78.86INR
4ZAB
105.15INR
5ZAB
131.44INR
6ZAB
157.73INR
7ZAB
184.02INR
8ZAB
210.31INR
9ZAB
236.6INR
10ZAB
262.89INR
100ZAB
2,628.9INR
500ZAB
13,144.51INR
1000ZAB
26,289.03INR
5000ZAB
131,445.19INR
10000ZAB
262,890.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZAB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zab
1INR
0.03803ZAB
2INR
0.07607ZAB
3INR
0.1141ZAB
4INR
0.1521ZAB
5INR
0.1901ZAB
6INR
0.2282ZAB
7INR
0.2662ZAB
8INR
0.3043ZAB
9INR
0.3423ZAB
10INR
0.3803ZAB
10000INR
380.38ZAB
50000INR
1,901.93ZAB
100000INR
3,803.86ZAB
500000INR
19,019.33ZAB
1000000INR
38,038.66ZAB

Bảng chuyển đổi số tiền ZAB sang INR và INR sang ZAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ZAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zab phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAB = $0.31 USD, 1 ZAB = €0.28 EUR, 1 ZAB = ₹26.29 INR, 1 ZAB = Rp4,773.6 IDR, 1 ZAB = $0.43 CAD, 1 ZAB = £0.24 GBP, 1 ZAB = ฿10.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2514
logo BTCBTC
0.0000636
logo ETHETH
0.003287
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.009765
logo SOLSOL
0.03907
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.47
logo ADAADA
8.4
logo TRXTRX
24.28
logo STETHSTETH
0.003306
logo SMARTSMART
3,685.33
logo WBTCWBTC
0.00006368
logo LINKLINK
0.3989
logo SUISUI
2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zab của bạn

01

Nhập số lượng ZAB của bạn

Nhập số lượng ZAB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zab hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zab.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zab sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zab

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zab sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zab sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zab sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zab sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zab (ZAB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.