Zab Thị trường hôm nay
Zab đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,773.59. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZAB, tổng vốn hóa thị trường của ZAB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZAB tính bằng IDR đã giảm Rp-15.8, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAB tính bằng IDR là Rp100,878.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp253.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZAB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zab
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZAB/-- Spot is $ and 0%, and ZAB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zab sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZAB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAB | 4,773.59IDR |
2ZAB | 9,547.19IDR |
3ZAB | 14,320.79IDR |
4ZAB | 19,094.38IDR |
5ZAB | 23,867.98IDR |
6ZAB | 28,641.58IDR |
7ZAB | 33,415.18IDR |
8ZAB | 38,188.77IDR |
9ZAB | 42,962.37IDR |
10ZAB | 47,735.97IDR |
100ZAB | 477,359.72IDR |
500ZAB | 2,386,798.63IDR |
1000ZAB | 4,773,597.26IDR |
5000ZAB | 23,867,986.3IDR |
10000ZAB | 47,735,972.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002094ZAB |
2IDR | 0.0004189ZAB |
3IDR | 0.0006284ZAB |
4IDR | 0.0008379ZAB |
5IDR | 0.001047ZAB |
6IDR | 0.001256ZAB |
7IDR | 0.001466ZAB |
8IDR | 0.001675ZAB |
9IDR | 0.001885ZAB |
10IDR | 0.002094ZAB |
1000000IDR | 209.48ZAB |
5000000IDR | 1,047.42ZAB |
10000000IDR | 2,094.85ZAB |
50000000IDR | 10,474.28ZAB |
100000000IDR | 20,948.56ZAB |
Bảng chuyển đổi số tiền ZAB sang IDR và IDR sang ZAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ZAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zab phổ biến
Zab | 1 ZAB |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.29INR |
![]() | Rp4,773.6IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.38THB |
Zab | 1 ZAB |
---|---|
![]() | ₽29.08RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.16AED |
![]() | ₺10.74TRY |
![]() | ¥2.22CNY |
![]() | ¥45.31JPY |
![]() | $2.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAB = $0.31 USD, 1 ZAB = €0.28 EUR, 1 ZAB = ₹26.29 INR, 1 ZAB = Rp4,773.6 IDR, 1 ZAB = $0.43 CAD, 1 ZAB = £0.24 GBP, 1 ZAB = ฿10.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001394 |
![]() | 0.0000003535 |
![]() | 0.00001882 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01489 |
![]() | 0.00005369 |
![]() | 0.0002217 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1857 |
![]() | 0.0483 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.00001878 |
![]() | 21.55 |
![]() | 0.0000003546 |
![]() | 0.001492 |
![]() | 0.002344 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zab của bạn
Nhập số lượng ZAB của bạn
Nhập số lượng ZAB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zab hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zab.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zab sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zab
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zab sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zab sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zab sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zab sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zab (ZAB)

Giải mã phê phán về tiền điện tử của Elizabeth Warren
Chính sách Tiền điện tử bảo vệ các công ty Tiền điện tử và khách hàng

Các tác phẩm nghệ thuật của Nữ hoàng Elizabeth tràn ngập trong chợ OpenSea
The demand for NFTs related to the queen soared along with the floor price of queen-related assets, both NFTs and the myriads of new queen-inspired meme coins cropping up in the market.