YUSD Stablecoin Thị trường hôm nay
YUSD Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YUSD Stablecoin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,860,051.2 YUSD, tổng vốn hóa thị trường của YUSD Stablecoin tính bằng HKD là $716,667,681.78. Trong 24h qua, giá của YUSD Stablecoin tính bằng HKD đã tăng $0.001163, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUSD Stablecoin tính bằng HKD là $32.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5994.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUSD sang HKD là $7.75 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUSD/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch YUSD Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUSD/-- Spot is $ and 0%, and YUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi YUSD Stablecoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi YUSD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YUSD | 7.75HKD |
2YUSD | 15.51HKD |
3YUSD | 23.26HKD |
4YUSD | 31.02HKD |
5YUSD | 38.77HKD |
6YUSD | 46.53HKD |
7YUSD | 54.28HKD |
8YUSD | 62.04HKD |
9YUSD | 69.8HKD |
10YUSD | 77.55HKD |
100YUSD | 775.56HKD |
500YUSD | 3,877.8HKD |
1000YUSD | 7,755.6HKD |
5000YUSD | 38,778.03HKD |
10000YUSD | 77,556.06HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang YUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1289YUSD |
2HKD | 0.2578YUSD |
3HKD | 0.3868YUSD |
4HKD | 0.5157YUSD |
5HKD | 0.6446YUSD |
6HKD | 0.7736YUSD |
7HKD | 0.9025YUSD |
8HKD | 1.03YUSD |
9HKD | 1.16YUSD |
10HKD | 1.28YUSD |
1000HKD | 128.93YUSD |
5000HKD | 644.69YUSD |
10000HKD | 1,289.38YUSD |
50000HKD | 6,446.94YUSD |
100000HKD | 12,893.89YUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền YUSD sang HKD và HKD sang YUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang YUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YUSD Stablecoin phổ biến
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.16INR |
![]() | Rp15,100.05IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.83THB |
YUSD Stablecoin | 1 YUSD |
---|---|
![]() | ₽91.98RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺33.98TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.34JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUSD = $1 USD, 1 YUSD = €0.89 EUR, 1 YUSD = ₹83.16 INR, 1 YUSD = Rp15,100.05 IDR, 1 YUSD = $1.35 CAD, 1 YUSD = £0.75 GBP, 1 YUSD = ฿32.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.000791 |
![]() | 0.04089 |
![]() | 64.2 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.5684 |
![]() | 414.52 |
![]() | 267.99 |
![]() | 104.6 |
![]() | 0.04127 |
![]() | 0.0007919 |
![]() | 57,497.82 |
![]() | 6.78 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng YUSD Stablecoin của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Nhập số lượng YUSD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YUSD Stablecoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YUSD Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YUSD Stablecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua YUSD Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YUSD Stablecoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YUSD Stablecoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi YUSD Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YUSD Stablecoin (YUSD)

Berita Harian | SEC Mungkin Menyetujui Beberapa BTC Spot ETF, Lebih dari 66 Token PYUSD Palsu Beredar di Pasar, Moody's Menurunkan Peringkat Kredit Bank AS
Cathie Wood menyatakan bahwa SEC akan menyetujui beberapa Bitcoin spot ETF, lebih dari 66 token PYUSD palsu beredar di pasar. Moody_s telah menurunkan peringkat kredit Bank of America, menimbulkan kepanikan atas krisis keuangan.

Berita Harian | PayPal Meluncurkan Stablecoin Dolar Amerika PYUSD, Otoritas Moneter Singapura Mendukung Inovasi di Industri Web3; Volatilitas BTC Turun ke Tingkat Terendah dalam Sejarah
PayPal meluncurkan stablecoin dolar AS PYUSD, dan Otoritas Moneter Singapura mendukung inovasi industri seperti Web 3.0 dengan $110 juta. Volatilitas BTC telah turun ke level historis.