YearnFinanceChuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Thai Baht (THB)

YFI/THB: 1 YFI ≈ ฿147,723.36 THB

Lần cập nhật mới nhất:

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿147,723.36. Với nguồn cung lưu hành là 33,787.64 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YFI tính bằng THB là ฿164,624,557,601.31. Trong 24h qua, giá của YFI tính bằng THB đã giảm ฿-3,531.17, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFI tính bằng THB là ฿2,994,409.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,043.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFI sang THB

฿147,723.36-2.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/THB trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YearnFinanceYFI/USDT
Giao ngay
$4,468.2
-2.9%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,473.3
-3.03%

The real-time trading price of YFI/USDT Spot is $4,468.2, with a 24-hour trading change of -2.9%, YFI/USDT Spot is $4,468.2 and -2.9%, and YFI/USDT Perpetual is $4,473.3 and -3.03%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi YFI sang THB

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFI
147,723.36THB
2YFI
295,446.72THB
3YFI
443,170.09THB
4YFI
590,893.45THB
5YFI
738,616.82THB
6YFI
886,340.18THB
7YFI
1,034,063.55THB
8YFI
1,181,786.91THB
9YFI
1,329,510.28THB
10YFI
1,477,233.64THB
100YFI
14,772,336.46THB
500YFI
73,861,682.32THB
1000YFI
147,723,364.64THB
5000YFI
738,616,823.2THB
10000YFI
1,477,233,646.4THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1THB
0.000006769YFI
2THB
0.00001353YFI
3THB
0.0000203YFI
4THB
0.00002707YFI
5THB
0.00003384YFI
6THB
0.00004061YFI
7THB
0.00004738YFI
8THB
0.00005415YFI
9THB
0.00006092YFI
10THB
0.00006769YFI
100000000THB
676.94YFI
500000000THB
3,384.7YFI
1000000000THB
6,769.4YFI
5000000000THB
33,847.04YFI
10000000000THB
67,694.09YFI

Bảng chuyển đổi số tiền YFI sang THB và THB sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 THB sang YFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFI = $4,493 USD, 1 YFI = €4,025.28 EUR, 1 YFI = ₹375,356 INR, 1 YFI = Rp68,157,622.5 IDR, 1 YFI = $6,094.31 CAD, 1 YFI = £3,374.24 GBP, 1 YFI = ฿148,191.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.689
logo BTCBTC
0.0001859
logo ETHETH
0.009799
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.57
logo BNBBNB
0.02607
logo SOLSOL
0.1297
logo USDCUSDC
15.14
logo DOGEDOGE
96.38
logo ADAADA
24.25
logo TRXTRX
63.98
logo STETHSTETH
0.009746
logo WBTCWBTC
0.0001853
logo SMARTSMART
13,451.12
logo LEOLEO
1.6
logo LINKLINK
1.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng YearnFinance của bạn

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua YearnFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YearnFinance (YFI)

Tìm hiểu thêm về YearnFinance (YFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.