XTRABYTES Thị trường hôm nay
XTRABYTES đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XTRABYTES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000825. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,000,000 XBY, tổng vốn hóa thị trường của XTRABYTES tính bằng EUR là €317,857.9. Trong 24h qua, giá của XTRABYTES tính bằng EUR đã tăng €0.000003205, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTRABYTES tính bằng EUR là €0.7311, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001549.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XBY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XBY sang EUR là €0.000825 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XBY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XBY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XTRABYTES
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XBY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XBY/-- Spot is $ and 0%, and XBY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XTRABYTES sang Euro
Bảng chuyển đổi XBY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XBY | 0EUR |
2XBY | 0EUR |
3XBY | 0EUR |
4XBY | 0EUR |
5XBY | 0EUR |
6XBY | 0EUR |
7XBY | 0EUR |
8XBY | 0EUR |
9XBY | 0EUR |
10XBY | 0EUR |
1000000XBY | 825.09EUR |
5000000XBY | 4,125.48EUR |
10000000XBY | 8,250.97EUR |
50000000XBY | 41,254.85EUR |
100000000XBY | 82,509.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XBY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,211.97XBY |
2EUR | 2,423.95XBY |
3EUR | 3,635.93XBY |
4EUR | 4,847.91XBY |
5EUR | 6,059.89XBY |
6EUR | 7,271.87XBY |
7EUR | 8,483.85XBY |
8EUR | 9,695.82XBY |
9EUR | 10,907.8XBY |
10EUR | 12,119.78XBY |
100EUR | 121,197.86XBY |
500EUR | 605,989.33XBY |
1000EUR | 1,211,978.67XBY |
5000EUR | 6,059,893.39XBY |
10000EUR | 12,119,786.79XBY |
Bảng chuyển đổi số tiền XBY sang EUR và EUR sang XBY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XBY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XBY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XTRABYTES phổ biến
XTRABYTES | 1 XBY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
XTRABYTES | 1 XBY |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XBY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XBY = $0 USD, 1 XBY = €0 EUR, 1 XBY = ₹0.08 INR, 1 XBY = Rp13.97 IDR, 1 XBY = $0 CAD, 1 XBY = £0 GBP, 1 XBY = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.36 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 0.3117 |
![]() | 557.89 |
![]() | 250.75 |
![]() | 0.9091 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,062.26 |
![]() | 806.73 |
![]() | 2,254.12 |
![]() | 0.3131 |
![]() | 360,295.67 |
![]() | 0.005996 |
![]() | 24.9 |
![]() | 38.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XTRABYTES của bạn
Nhập số lượng XBY của bạn
Nhập số lượng XBY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XTRABYTES hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XTRABYTES.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XTRABYTES sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XTRABYTES
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XTRABYTES sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XTRABYTES sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XTRABYTES sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XTRABYTES sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XTRABYTES (XBY)

WCT代币:革新Web3去中心化网络连接的标准
本文分析WalletConnect作为去中心化连接标准的核心优势,阐述WCT代币如何重塑链上用户体验。

第一行情 | 恐慌情绪有所缓解,BTC盘中突破85,000美元
山寨季节指数触底回升;比特币或已确立长期底部

MANTRA(OM)暴跌90%:一场信任危机还是市场陷阱?
现实世界资产(RWA)明星项目MANTRA(OM)代币在数小时内从6.3美元崩至0.37美元,跌幅超90%。

AQA代币:Solana上的Web3数字城市生态系统核心代币
本文深入探讨AQA代币在Solana生态系统中的革命性作用,聚焦其如何推动Web3发展和重塑数字经济。

OM代币闪崩90%,MANTRA的瞬间覆灭
MANTRA(OM)代币在短短数小时内从6.3美元崩至0.37美元,跌幅超90%,百亿市值化为乌有。

PPPP代币:Web3时代Meme币的荒诞崛起与潜力解析
PPPP代币,全称“PeePeePooPoo Coin”,是一个运行在币安智能链(BSC)上的Meme币,