XSGDChuyển đổi XSGD (XSGD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XSGD/IDR: 1 XSGD ≈ Rp11,596.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XSGD Thị trường hôm nay

XSGD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSGD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp11,596.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,610,194.94 XSGD, tổng vốn hóa thị trường của XSGD tính bằng IDR là Rp2,394,249,797,174,103.61. Trong 24h qua, giá của XSGD tính bằng IDR đã tăng Rp65.72, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSGD tính bằng IDR là Rp20,630.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,412.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSGD sang IDR

Rp11,596.5+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSGD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSGD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSGD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XSGD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XSGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSGD/-- Spot is $ and 0%, and XSGD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XSGD sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XSGD sang IDR

logo XSGDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XSGD
11,553.75IDR
2XSGD
23,107.51IDR
3XSGD
34,661.26IDR
4XSGD
46,215.02IDR
5XSGD
57,768.78IDR
6XSGD
69,322.53IDR
7XSGD
80,876.29IDR
8XSGD
92,430.04IDR
9XSGD
103,983.8IDR
10XSGD
115,537.56IDR
100XSGD
1,155,375.61IDR
500XSGD
5,776,878.07IDR
1000XSGD
11,553,756.14IDR
5000XSGD
57,768,780.7IDR
10000XSGD
115,537,561.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XSGD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XSGD
1IDR
0.00008655XSGD
2IDR
0.0001731XSGD
3IDR
0.0002596XSGD
4IDR
0.0003462XSGD
5IDR
0.0004327XSGD
6IDR
0.0005193XSGD
7IDR
0.0006058XSGD
8IDR
0.0006924XSGD
9IDR
0.0007789XSGD
10IDR
0.0008655XSGD
10000000IDR
865.51XSGD
50000000IDR
4,327.59XSGD
100000000IDR
8,655.19XSGD
500000000IDR
43,275.96XSGD
1000000000IDR
86,551.93XSGD

Bảng chuyển đổi số tiền XSGD sang IDR và IDR sang XSGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XSGD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XSGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XSGD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSGD = $0.76 USD, 1 XSGD = €0.68 EUR, 1 XSGD = ₹63.63 INR, 1 XSGD = Rp11,553.76 IDR, 1 XSGD = $1.03 CAD, 1 XSGD = £0.57 GBP, 1 XSGD = ฿25.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001418
logo BTCBTC
0.0000003468
logo ETHETH
0.00001826
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01505
logo BNBBNB
0.00005477
logo SOLSOL
0.0002167
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1766
logo ADAADA
0.04569
logo TRXTRX
0.1356
logo STETHSTETH
0.00001827
logo SMARTSMART
23.81
logo WBTCWBTC
0.000000348
logo SUISUI
0.009244
logo LINKLINK
0.002193

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XSGD của bạn

01

Nhập số lượng XSGD của bạn

Nhập số lượng XSGD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSGD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSGD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSGD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XSGD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XSGD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi XSGD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XSGD (XSGD)

Tìm hiểu thêm về XSGD (XSGD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.