XP NETWORKChuyển đổi XP NETWORK (XPNET) sang Japanese Yen (JPY)

XPNET/JPY: 1 XPNET ≈ ¥0.06984 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

XP NETWORK Thị trường hôm nay

XP NETWORK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPNET chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06984. Với nguồn cung lưu hành là 576,808,687 XPNET, tổng vốn hóa thị trường của XPNET tính bằng JPY là ¥5,801,078,860.3. Trong 24h qua, giá của XPNET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001476, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPNET tính bằng JPY là ¥16.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04736.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPNET sang JPY

¥0.06984-2.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPNET sang JPY là ¥0.06984 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPNET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPNET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch XP NETWORK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XP NETWORKXPNET/USDT
Giao ngay
$0.0004921
-2.1%

The real-time trading price of XPNET/USDT Spot is $0.0004921, with a 24-hour trading change of -2.1%, XPNET/USDT Spot is $0.0004921 and -2.1%, and XPNET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XP NETWORK sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi XPNET sang JPY

logo XP NETWORKSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XPNET
0.06JPY
2XPNET
0.13JPY
3XPNET
0.2JPY
4XPNET
0.27JPY
5XPNET
0.34JPY
6XPNET
0.41JPY
7XPNET
0.48JPY
8XPNET
0.55JPY
9XPNET
0.62JPY
10XPNET
0.69JPY
10000XPNET
698.4JPY
50000XPNET
3,492.04JPY
100000XPNET
6,984.08JPY
500000XPNET
34,920.41JPY
1000000XPNET
69,840.82JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XPNET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo XP NETWORK
1JPY
14.31XPNET
2JPY
28.63XPNET
3JPY
42.95XPNET
4JPY
57.27XPNET
5JPY
71.59XPNET
6JPY
85.9XPNET
7JPY
100.22XPNET
8JPY
114.54XPNET
9JPY
128.86XPNET
10JPY
143.18XPNET
100JPY
1,431.82XPNET
500JPY
7,159.13XPNET
1000JPY
14,318.27XPNET
5000JPY
71,591.36XPNET
10000JPY
143,182.73XPNET

Bảng chuyển đổi số tiền XPNET sang JPY và JPY sang XPNET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPNET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang XPNET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XP NETWORK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPNET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPNET = $0 USD, 1 XPNET = €0 EUR, 1 XPNET = ₹0.04 INR, 1 XPNET = Rp7.36 IDR, 1 XPNET = $0 CAD, 1 XPNET = £0 GBP, 1 XPNET = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1589
logo BTCBTC
0.00003327
logo ETHETH
0.001296
logo XRPXRP
1.35
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005237
logo SOLSOL
0.01945
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.49
logo ADAADA
4.22
logo TRXTRX
12.81
logo STETHSTETH
0.001303
logo WBTCWBTC
0.00003331
logo SUISUI
0.8673
logo LINKLINK
0.2012
logo AVAXAVAX
0.1369

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng XP NETWORK của bạn

01

Nhập số lượng XPNET của bạn

Nhập số lượng XPNET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XP NETWORK hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XP NETWORK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XP NETWORK sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XP NETWORK

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XP NETWORK sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XP NETWORK sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XP NETWORK sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi XP NETWORK sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XP NETWORK (XPNET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.