xMoney Thị trường hôm nay
xMoney đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UTK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02515. Với nguồn cung lưu hành là 704,112,145 UTK, tổng vốn hóa thị trường của UTK tính bằng EUR là €15,869,308.83. Trong 24h qua, giá của UTK tính bằng EUR đã giảm €-0.0001945, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTK tính bằng EUR là €1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004845.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTK sang EUR là €0.02515 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch xMoney
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02798 | -1.65% |
The real-time trading price of UTK/USDT Spot is $0.02798, with a 24-hour trading change of -1.65%, UTK/USDT Spot is $0.02798 and -1.65%, and UTK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xMoney sang Euro
Bảng chuyển đổi UTK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTK | 0.02EUR |
2UTK | 0.05EUR |
3UTK | 0.07EUR |
4UTK | 0.1EUR |
5UTK | 0.12EUR |
6UTK | 0.15EUR |
7UTK | 0.17EUR |
8UTK | 0.2EUR |
9UTK | 0.22EUR |
10UTK | 0.25EUR |
10000UTK | 251.56EUR |
50000UTK | 1,257.84EUR |
100000UTK | 2,515.68EUR |
500000UTK | 12,578.43EUR |
1000000UTK | 25,156.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 39.75UTK |
2EUR | 79.5UTK |
3EUR | 119.25UTK |
4EUR | 159UTK |
5EUR | 198.75UTK |
6EUR | 238.5UTK |
7EUR | 278.25UTK |
8EUR | 318UTK |
9EUR | 357.75UTK |
10EUR | 397.5UTK |
100EUR | 3,975.05UTK |
500EUR | 19,875.28UTK |
1000EUR | 39,750.56UTK |
5000EUR | 198,752.84UTK |
10000EUR | 397,505.69UTK |
Bảng chuyển đổi số tiền UTK sang EUR và EUR sang UTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UTK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xMoney phổ biến
xMoney | 1 UTK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.35INR |
![]() | Rp425.97IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
xMoney | 1 UTK |
---|---|
![]() | ₽2.59RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.04JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTK = $0.03 USD, 1 UTK = €0.03 EUR, 1 UTK = ₹2.35 INR, 1 UTK = Rp425.97 IDR, 1 UTK = $0.04 CAD, 1 UTK = £0.02 GBP, 1 UTK = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.78 |
![]() | 0.006541 |
![]() | 0.3408 |
![]() | 558.33 |
![]() | 259.78 |
![]() | 0.9515 |
![]() | 4.28 |
![]() | 557.98 |
![]() | 2,201.39 |
![]() | 3,484.84 |
![]() | 868.22 |
![]() | 0.3412 |
![]() | 454,847.59 |
![]() | 0.006543 |
![]() | 59.15 |
![]() | 27.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xMoney của bạn
Nhập số lượng UTK của bạn
Nhập số lượng UTK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xMoney hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xMoney.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xMoney sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xMoney
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xMoney sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xMoney sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xMoney sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi xMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xMoney (UTK)

Gate.io APK下載指南:在安卓設備上交易3700+加密貨幣
作爲全球領先的交易所之一,Gate.io支持超過3700種加密貨幣,從比特幣(BTC)到熱門山寨幣如SOL和DOGE。

Strategy再次增持比特幣,大膽布局還是高風險博弈?
近期,Strategy宣布增持3,459枚比特幣,均價82,618美元,截至4月13日,公司累計持有531,644枚比特幣。

數字資產新時代:深度解析交易所與錢包的安全、技術革新及未來趨勢
本文將系統地介紹交易所和錢包的基礎概念、發展現狀、優勢與不足、安全性問題以及未來發展趨勢。

第一行情 | 比特幣震蕩上行,分析稱已出現看漲旗形
BTC 日線出現看漲旗形;EURC 發行量創歷史新高

UNI 是什麼?Uniswap 的最新進展是什麼?
隨着V4版本和Unichain的推出,Uniswap在技術和用戶體驗上取得了顯著突破。

暴漲至1億美元市值,解析Meme新貴RFC躥升之路
政治 Meme 再度爆紅,馬斯克概念幣 RFC 背後有哪些躥紅特質?