Xi Thị trường hôm nay
Xi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002016. Với nguồn cung lưu hành là 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của XI tính bằng EUR là €760,571.42. Trong 24h qua, giá của XI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001423, biểu thị mức giảm -6.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XI tính bằng EUR là €0.6912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang EUR là €0.002016 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xi sang Euro
Bảng chuyển đổi XI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XI | 0EUR |
2XI | 0EUR |
3XI | 0EUR |
4XI | 0EUR |
5XI | 0.01EUR |
6XI | 0.01EUR |
7XI | 0.01EUR |
8XI | 0.01EUR |
9XI | 0.01EUR |
10XI | 0.02EUR |
100000XI | 201.65EUR |
500000XI | 1,008.25EUR |
1000000XI | 2,016.5EUR |
5000000XI | 10,082.5EUR |
10000000XI | 20,165EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 495.9XI |
2EUR | 991.81XI |
3EUR | 1,487.72XI |
4EUR | 1,983.63XI |
5EUR | 2,479.54XI |
6EUR | 2,975.45XI |
7EUR | 3,471.36XI |
8EUR | 3,967.26XI |
9EUR | 4,463.17XI |
10EUR | 4,959.08XI |
100EUR | 49,590.85XI |
500EUR | 247,954.29XI |
1000EUR | 495,908.58XI |
5000EUR | 2,479,542.92XI |
10000EUR | 4,959,085.85XI |
Bảng chuyển đổi số tiền XI sang EUR và EUR sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xi phổ biến
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.19 INR, 1 XI = Rp34.14 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.83 |
![]() | 0.005963 |
![]() | 0.3103 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.55 |
![]() | 0.9201 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,155.05 |
![]() | 802.32 |
![]() | 2,272.66 |
![]() | 0.3109 |
![]() | 346,000 |
![]() | 0.005974 |
![]() | 184.82 |
![]() | 37.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xi của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

Kekius Maximus (KEKIUS): Ý tưởng meme yêu thích mới của Musk
Trong thế giới Internet năm 2025, Kekius Maximus nổi lên với tư cách là "Hoàng đế ếch Pepe" và lãnh đạo Đế chế Kekistan.

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin gây sốc trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Elixir (ELX): Lãnh đạo trong Giải pháp Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Bài viết này giới thiệu kiến trúc mạng độc đáo của Elixir
Tìm hiểu thêm về Xi (XI)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Tương lai của Memecoin Chính trị

Bao nhiêu là 1 TON? Hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị Thị trường của nó

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk
