Xi Thị trường hôm nay
Xi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xi chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01585. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của Xi tính bằng CNY là ¥47,066,894.61. Trong 24h qua, giá của Xi tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006538, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xi tính bằng CNY là ¥5.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang CNY là ¥0.01585 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Xi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XI | 0.01CNY |
2XI | 0.03CNY |
3XI | 0.04CNY |
4XI | 0.06CNY |
5XI | 0.07CNY |
6XI | 0.09CNY |
7XI | 0.11CNY |
8XI | 0.12CNY |
9XI | 0.14CNY |
10XI | 0.15CNY |
10000XI | 158.5CNY |
50000XI | 792.53CNY |
100000XI | 1,585.06CNY |
500000XI | 7,925.32CNY |
1000000XI | 15,850.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 63.08XI |
2CNY | 126.17XI |
3CNY | 189.26XI |
4CNY | 252.35XI |
5CNY | 315.44XI |
6CNY | 378.53XI |
7CNY | 441.62XI |
8CNY | 504.71XI |
9CNY | 567.79XI |
10CNY | 630.88XI |
100CNY | 6,308.88XI |
500CNY | 31,544.43XI |
1000CNY | 63,088.87XI |
5000CNY | 315,444.35XI |
10000CNY | 630,888.7XI |
Bảng chuyển đổi số tiền XI sang CNY và CNY sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xi phổ biến
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.19 INR, 1 XI = Rp34.09 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007552 |
![]() | 0.03944 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.85 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4695 |
![]() | 70.9 |
![]() | 394.97 |
![]() | 101.35 |
![]() | 287.51 |
![]() | 0.03953 |
![]() | 43,678.25 |
![]() | 0.0007586 |
![]() | 23.68 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xi của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

Kekius Maximus(KEKIUS):馬斯克概念Meme新寵
在2025年的互聯網世界裡,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,統領著Kekistani Empire。

ELX代幣:Elixir的DeFi流動性解決方案在2025年達到3億美元TVL
探索Elixir的DeFi協議和ELX代幣,其推動了去中心化交易所的發展,總鎖倉價值(TVL)突破3億美元,並通過deUSD重塑區塊鏈生態。

什麼是Kekius Maximus幣?其2025年市場前景如何?
Kekius Maximus幣在2025年加密貨幣市場掀起波瀾。

Kekius Maximus代幣:2025年價格、購買指南和應用場景
探索Kekius Maximus代幣作為2025年Web3領域變革者的潛力,助力DeFi收益和錢包集成。

Kekius Maximus 代幣 2025:Web3的新星、價格軌跡
探索 Kekius Maximus 代幣,這場 Web3 革命,瞭解 2025 年價格預測及挖礦潛力。

Elixir(ELX):2025年DeFi流動性解決方案的領先者
本文介紹了DeFi流動性解決方案的領先者Elixir創新的網絡架構
Tìm hiểu thêm về Xi (XI)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Tương lai của Memecoin Chính trị

Bao nhiêu là 1 TON? Hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị Thị trường của nó

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk
