Xfish Thị trường hôm nay
Xfish đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xfish chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1145. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XFISH, tổng vốn hóa thị trường của Xfish tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Xfish tính bằng EUR đã tăng €0.0002286, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfish tính bằng EUR là €0.2007, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFISH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFISH sang EUR là €0.1145 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFISH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFISH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xfish
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XFISH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFISH/-- Spot is $ and 0%, and XFISH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xfish sang Euro
Bảng chuyển đổi XFISH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFISH | 0.11EUR |
2XFISH | 0.22EUR |
3XFISH | 0.34EUR |
4XFISH | 0.45EUR |
5XFISH | 0.57EUR |
6XFISH | 0.68EUR |
7XFISH | 0.8EUR |
8XFISH | 0.91EUR |
9XFISH | 1.03EUR |
10XFISH | 1.14EUR |
1000XFISH | 114.57EUR |
5000XFISH | 572.86EUR |
10000XFISH | 1,145.72EUR |
50000XFISH | 5,728.6EUR |
100000XFISH | 11,457.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XFISH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.72XFISH |
2EUR | 17.45XFISH |
3EUR | 26.18XFISH |
4EUR | 34.91XFISH |
5EUR | 43.64XFISH |
6EUR | 52.36XFISH |
7EUR | 61.09XFISH |
8EUR | 69.82XFISH |
9EUR | 78.55XFISH |
10EUR | 87.28XFISH |
100EUR | 872.81XFISH |
500EUR | 4,364.06XFISH |
1000EUR | 8,728.12XFISH |
5000EUR | 43,640.61XFISH |
10000EUR | 87,281.22XFISH |
Bảng chuyển đổi số tiền XFISH sang EUR và EUR sang XFISH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XFISH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFISH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xfish phổ biến
Xfish | 1 XFISH |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.68INR |
![]() | Rp1,939.98IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.22THB |
Xfish | 1 XFISH |
---|---|
![]() | ₽11.82RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.37TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.42JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFISH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFISH = $0.13 USD, 1 XFISH = €0.11 EUR, 1 XFISH = ₹10.68 INR, 1 XFISH = Rp1,939.98 IDR, 1 XFISH = $0.17 CAD, 1 XFISH = £0.1 GBP, 1 XFISH = ฿4.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.00689 |
![]() | 0.3596 |
![]() | 558.45 |
![]() | 277.87 |
![]() | 0.9638 |
![]() | 557.76 |
![]() | 4.85 |
![]() | 3,575.48 |
![]() | 881.39 |
![]() | 2,371.55 |
![]() | 0.3614 |
![]() | 0.006921 |
![]() | 498,747.09 |
![]() | 59.27 |
![]() | 44.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xfish của bạn
Nhập số lượng XFISH của bạn
Nhập số lượng XFISH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfish hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfish.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfish sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xfish
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xfish sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfish sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfish sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xfish sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xfish (XFISH)

Mask Network: Leading The New Trend Of Encrypted Social Networking In 2025
ในการพัฒนาของส่วนขยายเบราว์เซอร์ Web3 ที่เติบโตอย่างมากในปี 2025 Mask Network ไม่มีข้อสงสัยว่าเป็นดาวที่ส่องแสงอยู่

ความก้าวหน้าใหม่ของ AltLayer: การ突破ทางเทคโนโลยี
AltLayer ได้เปิดตัว Restaked Rollups และแพลตฟอร์ม Autonome อย่างนวลในไตรมาส 1 ปี 2025

โทเค็น TST: จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่ใหญ่ที่สุดบนโซ่ BNB
บทความนี้ได้สำรวจถึงการเติบโตที่น่าทึ่งของโทเค็น TST จากเหรียญทดสอบเป็นหนึ่งในเหรียญมีมยอดนิยมที่ใหญ่ที่สุดบน BNB Chain

ราคาของโทเค็น S คือเท่าไร? การวิเคราะห์ความลึกของโซนิคเชน
บทความนี้จะวิเคราะห์อย่างละเอียดเรื่องการทะลุเทคนิคของโซนิคเชน

โทเค็น FHE: Mind Network เปิดตัวยุคใหม่ของการเข้ารหัสต้านทานควอนตัมสำหรับ Web3
บทความวิเคราะห์ผลกระทบของคอมพิวเตอร์ควอนตัมต่อความมั่นคงของสกุลเงินดิจิทัลและ peran penting ของเทคโนโลยี FHE ในการแก้ไขปัญหานี้

Lever Coin คืออะไร? ทั้งหมดเกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัลโทเค็น LEV
ในบทความนี้เราจะศึกษาเกี่ยวกับ Lever Coin คืออะไร ลักษณะหลัก และเหตุผลที่ทำให้มันสามารถกลายเป็นผู้เล่นสำคัญในตลาดสกุลเงินดิจิทัล