xExchange Thị trường hôm nay
xExchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000008534. Với nguồn cung lưu hành là 4,180,968,500,000 MEX, tổng vốn hóa thị trường của MEX tính bằng CNY là ¥251,671,862.72. Trong 24h qua, giá của MEX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000009586, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEX tính bằng CNY là ¥0.007062, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000008181.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEX sang CNY là ¥0.000008534 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch xExchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEX/-- Spot is $ and 0%, and MEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xExchange sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEX | 0CNY |
2MEX | 0CNY |
3MEX | 0CNY |
4MEX | 0CNY |
5MEX | 0CNY |
6MEX | 0CNY |
7MEX | 0CNY |
8MEX | 0CNY |
9MEX | 0CNY |
10MEX | 0CNY |
100000000MEX | 853.43CNY |
500000000MEX | 4,267.18CNY |
1000000000MEX | 8,534.37CNY |
5000000000MEX | 42,671.86CNY |
10000000000MEX | 85,343.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 117,173.23MEX |
2CNY | 234,346.47MEX |
3CNY | 351,519.71MEX |
4CNY | 468,692.95MEX |
5CNY | 585,866.18MEX |
6CNY | 703,039.42MEX |
7CNY | 820,212.66MEX |
8CNY | 937,385.9MEX |
9CNY | 1,054,559.14MEX |
10CNY | 1,171,732.37MEX |
100CNY | 11,717,323.78MEX |
500CNY | 58,586,618.9MEX |
1000CNY | 117,173,237.81MEX |
5000CNY | 585,866,189.09MEX |
10000CNY | 1,171,732,378.19MEX |
Bảng chuyển đổi số tiền MEX sang CNY và CNY sang MEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 MEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xExchange phổ biến
xExchange | 1 MEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
xExchange | 1 MEX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEX = $0 USD, 1 MEX = €0 EUR, 1 MEX = ₹0 INR, 1 MEX = Rp0.02 IDR, 1 MEX = $0 CAD, 1 MEX = £0 GBP, 1 MEX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0009153 |
![]() | 0.04771 |
![]() | 70.95 |
![]() | 38.01 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6757 |
![]() | 305.05 |
![]() | 489.8 |
![]() | 123.28 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 64,037.76 |
![]() | 0.0009205 |
![]() | 7.88 |
![]() | 24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng xExchange của bạn
Nhập số lượng MEX của bạn
Nhập số lượng MEX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xExchange hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xExchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xExchange sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xExchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xExchange sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi xExchange sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xExchange (MEX)

Token PMX: Protocolo de Negociação de Alavancagem de Alto Rendimento Primex Finance Explicado
Explore o token PMX da Primex Finances: um protocolo revolucionário de margem de alavancagem de alto rendimento que oferece aos investidores negociação de margem de alto rendimento em DEX.

Tether lança o Stablecoin mexicano PESO-pegged Stablecoin
CTO Ardonio diz que é para criar "uma loja de valor" para o mercado emergente da América Latina, especialmente no México.