XeniosChuyển đổi Xenios (XNC) sang Euro (EUR)

XNC/EUR: 1 XNC ≈ €0.2687 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Xenios Thị trường hôm nay

Xenios đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xenios chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2687. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XNC, tổng vốn hóa thị trường của Xenios tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Xenios tính bằng EUR đã tăng €0.0006434, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xenios tính bằng EUR là €4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008083.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNC sang EUR

0.2687+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNC sang EUR là €0.2687 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Xenios

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XNC/-- Spot is $ and 0%, and XNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xenios sang Euro

Bảng chuyển đổi XNC sang EUR

logo XeniosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XNC
0.26EUR
2XNC
0.53EUR
3XNC
0.8EUR
4XNC
1.07EUR
5XNC
1.34EUR
6XNC
1.61EUR
7XNC
1.88EUR
8XNC
2.15EUR
9XNC
2.41EUR
10XNC
2.68EUR
1000XNC
268.75EUR
5000XNC
1,343.78EUR
10000XNC
2,687.57EUR
50000XNC
13,437.87EUR
100000XNC
26,875.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XNC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Xenios
1EUR
3.72XNC
2EUR
7.44XNC
3EUR
11.16XNC
4EUR
14.88XNC
5EUR
18.6XNC
6EUR
22.32XNC
7EUR
26.04XNC
8EUR
29.76XNC
9EUR
33.48XNC
10EUR
37.2XNC
100EUR
372.08XNC
500EUR
1,860.41XNC
1000EUR
3,720.82XNC
5000EUR
18,604.13XNC
10000EUR
37,208.26XNC

Bảng chuyển đổi số tiền XNC sang EUR và EUR sang XNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XNC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xenios phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNC = $0.3 USD, 1 XNC = €0.27 EUR, 1 XNC = ₹25.06 INR, 1 XNC = Rp4,550.71 IDR, 1 XNC = $0.41 CAD, 1 XNC = £0.23 GBP, 1 XNC = ฿9.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.81
logo BTCBTC
0.005949
logo ETHETH
0.3142
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
253.74
logo BNBBNB
0.927
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,072.38
logo ADAADA
778.05
logo TRXTRX
2,287.19
logo STETHSTETH
0.3156
logo SMARTSMART
372,313.54
logo WBTCWBTC
0.005924
logo SUISUI
165.23
logo LINKLINK
37.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xenios của bạn

01

Nhập số lượng XNC của bạn

Nhập số lượng XNC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xenios hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xenios.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xenios sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xenios

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xenios sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xenios sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xenios sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xenios sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xenios (XNC)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.