XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng EUR là €3,196,370.08. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng EUR đã tăng €0.003487, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng EUR là €8.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang EUR là €0.8976 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAI/-- Spot is $ and 0%, and XDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Euro
Bảng chuyển đổi XDAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 0.89EUR |
2XDAI | 1.79EUR |
3XDAI | 2.69EUR |
4XDAI | 3.58EUR |
5XDAI | 4.48EUR |
6XDAI | 5.38EUR |
7XDAI | 6.27EUR |
8XDAI | 7.17EUR |
9XDAI | 8.07EUR |
10XDAI | 8.96EUR |
1000XDAI | 896.79EUR |
5000XDAI | 4,483.97EUR |
10000XDAI | 8,967.95EUR |
50000XDAI | 44,839.79EUR |
100000XDAI | 89,679.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11XDAI |
2EUR | 2.23XDAI |
3EUR | 3.34XDAI |
4EUR | 4.46XDAI |
5EUR | 5.57XDAI |
6EUR | 6.69XDAI |
7EUR | 7.8XDAI |
8EUR | 8.92XDAI |
9EUR | 10.03XDAI |
10EUR | 11.15XDAI |
100EUR | 111.5XDAI |
500EUR | 557.54XDAI |
1000EUR | 1,115.08XDAI |
5000EUR | 5,575.4XDAI |
10000EUR | 11,150.8XDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang EUR và EUR sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.63 INR, 1 XDAI = Rp15,184.91 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.25 |
![]() | 0.007154 |
![]() | 0.3739 |
![]() | 558.39 |
![]() | 304.15 |
![]() | 0.9964 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.27 |
![]() | 2,416.11 |
![]() | 3,824.42 |
![]() | 974.67 |
![]() | 0.3767 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 0.007173 |
![]() | 60.88 |
![]() | 185.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?
У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Який останній прогрес ETF Dogecoin?
З розвитком регулювання ETF криптовалют, порівняння між DOGE ETF та Bitcoin ETF стало гарячою темою.

DeSci Крипто: Як Блокчейн перетворює майбутнє наукових досліджень?
DeSci Крипто - це інновація в технічних інструментах та революція в наукових моделях управління.

Трамп та Біткойн: нова ландшафт для криптовалюти в умовах політичних ігор влади
Взаємодія між Трампом та Біткойном зіштовхує традиційні політичні сили та виникаючу технологічну революцію.

Trump NFTs: Нова форма політичної комунікації впливу
NFTs перетворюють поширення та монетизацію політичного впливу.

Прогноз ціни на монету Пепе на 2025 рік: ринкові тенденції, потенціал та аналіз ризиків
Монета Pepe (PEPE) привернула велику увагу спільноти з моменту свого створення.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

PowerPool là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CVP

Tiền điện tử Pulse- BTC Giao ngay ETF dòng chảy ròng 65 triệu đô la, sự lạc quan Mạng chính hệ thống "chống lỗi" ra mắt

Phân tích dự án OriginTrail
