XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng AED là د.إ53,657,192.98. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng AED đã tăng د.إ0.01136, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng AED là د.إ36.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.6553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang AED là د.إ3.67 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAI/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/AED trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAI/-- Spot is $ and 0%, and XDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi XDAI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 3.67AED |
2XDAI | 7.35AED |
3XDAI | 11.02AED |
4XDAI | 14.7AED |
5XDAI | 18.38AED |
6XDAI | 22.05AED |
7XDAI | 25.73AED |
8XDAI | 29.4AED |
9XDAI | 33.08AED |
10XDAI | 36.76AED |
100XDAI | 367.61AED |
500XDAI | 1,838.08AED |
1000XDAI | 3,676.17AED |
5000XDAI | 18,380.86AED |
10000XDAI | 36,761.72AED |
Bảng chuyển đổi AED sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.272XDAI |
2AED | 0.544XDAI |
3AED | 0.816XDAI |
4AED | 1.08XDAI |
5AED | 1.36XDAI |
6AED | 1.63XDAI |
7AED | 1.9XDAI |
8AED | 2.17XDAI |
9AED | 2.44XDAI |
10AED | 2.72XDAI |
1000AED | 272.02XDAI |
5000AED | 1,360.11XDAI |
10000AED | 2,720.22XDAI |
50000AED | 13,601.1XDAI |
100000AED | 27,202.2XDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang AED và AED sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDAI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.63 INR, 1 XDAI = Rp15,184.91 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.64 |
![]() | 0.001781 |
![]() | 0.09411 |
![]() | 136.22 |
![]() | 75.87 |
![]() | 0.2483 |
![]() | 136.03 |
![]() | 1.29 |
![]() | 599.5 |
![]() | 953.94 |
![]() | 242.29 |
![]() | 0.09457 |
![]() | 0.001779 |
![]() | 123,545.4 |
![]() | 14.84 |
![]() | 45.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Токен COCORO: Нові домашні улюбленці для власників Doge випущені одночасно на Solana
Токен COCORO, як новий пес власника мему Додж, Cocoro, спричинив безумство в світі криптовалюти.

Токен EWON: PWEASE автор підробляє Маск
Токен EWON, як новий гравець у екосистемі Solana, привертає увагу у криптовалютній спільноті.

DRB Token: Революція у сфері зменшення боргів на основі штучного інтелекту
Токен DRB, як рідний токен DebtReliefBot, повністю змінює ринок позбавлення від боргів.

WOOLLY Токен: Вовча миша з генами мамонта
Woolly Токен привертає увагу в екосистемі Solana.

Токен GRK: Grokster, AI Маскот На Базовому Ланцюжку
GRK Токен, як офіційний токен маскота Грокстера, викликає захват на базовому ланцюжку.

HENLO Токен: Ведучий Мем-проект Berachain
HENLO Токен, як зірка Berachain у 2025 році, швидко з'являється в екосистемі BERA.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

PowerPool là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CVP

Tiền điện tử Pulse- BTC Giao ngay ETF dòng chảy ròng 65 triệu đô la, sự lạc quan Mạng chính hệ thống "chống lỗi" ra mắt

Phân tích dự án OriginTrail
