XCHNGChuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Indian Rupee (INR)

XCHNG/INR: 1 XCHNG ≈ ₹0.6057 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XCHNG Thị trường hôm nay

XCHNG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng INR là ₹25,002,261,903.59. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng INR đã tăng ₹0.04232, biểu thị mức tăng +7.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng INR là ₹23.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang INR

0.6057+7.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang INR là ₹0.6057 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHNG/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/INR trong ngày qua.

Giao dịch XCHNG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XCHNGXCHNG/USDT
Giao ngay
$0.007251
3.64%

The real-time trading price of XCHNG/USDT Spot is $0.007251, with a 24-hour trading change of 3.64%, XCHNG/USDT Spot is $0.007251 and 3.64%, and XCHNG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XCHNG sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XCHNG sang INR

logo XCHNGSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XCHNG
0.6INR
2XCHNG
1.21INR
3XCHNG
1.81INR
4XCHNG
2.42INR
5XCHNG
3.02INR
6XCHNG
3.63INR
7XCHNG
4.24INR
8XCHNG
4.84INR
9XCHNG
5.45INR
10XCHNG
6.05INR
1000XCHNG
605.76INR
5000XCHNG
3,028.82INR
10000XCHNG
6,057.65INR
50000XCHNG
30,288.29INR
100000XCHNG
60,576.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang XCHNG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XCHNG
1INR
1.65XCHNG
2INR
3.3XCHNG
3INR
4.95XCHNG
4INR
6.6XCHNG
5INR
8.25XCHNG
6INR
9.9XCHNG
7INR
11.55XCHNG
8INR
13.2XCHNG
9INR
14.85XCHNG
10INR
16.5XCHNG
100INR
165.08XCHNG
500INR
825.4XCHNG
1000INR
1,650.8XCHNG
5000INR
8,254.01XCHNG
10000INR
16,508.02XCHNG

Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang INR và INR sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XCHNG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0.01 USD, 1 XCHNG = €0.01 EUR, 1 XCHNG = ₹0.61 INR, 1 XCHNG = Rp110 IDR, 1 XCHNG = $0.01 CAD, 1 XCHNG = £0.01 GBP, 1 XCHNG = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2719
logo BTCBTC
0.00005762
logo ETHETH
0.002355
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.39
logo BNBBNB
0.00868
logo SOLSOL
0.03427
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.6
logo ADAADA
7.18
logo TRXTRX
22.03
logo STETHSTETH
0.00236
logo SUISUI
1.43
logo WBTCWBTC
0.00005775
logo LINKLINK
0.3439
logo PIPI
4.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XCHNG của bạn

01

Nhập số lượng XCHNG của bạn

Nhập số lượng XCHNG của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XCHNG

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XCHNG (XCHNG)

Tìm hiểu thêm về XCHNG (XCHNG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.