XBullion Silver Thị trường hôm nay
XBullion Silver đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XBullion Silver chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7497. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SILV, tổng vốn hóa thị trường của XBullion Silver tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của XBullion Silver tính bằng USD đã tăng $0.0000005922, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XBullion Silver tính bằng USD là $1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4064.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SILV sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SILV sang USD là $0.7497 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SILV/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SILV/USD trong ngày qua.
Giao dịch XBullion Silver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SILV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SILV/-- Spot is $ and 0%, and SILV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XBullion Silver sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SILV sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SILV | 0.74USD |
2SILV | 1.49USD |
3SILV | 2.24USD |
4SILV | 2.99USD |
5SILV | 3.74USD |
6SILV | 4.49USD |
7SILV | 5.24USD |
8SILV | 5.99USD |
9SILV | 6.74USD |
10SILV | 7.49USD |
1000SILV | 749.7USD |
5000SILV | 3,748.5USD |
10000SILV | 7,497.01USD |
50000SILV | 37,485.05USD |
100000SILV | 74,970.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SILV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.33SILV |
2USD | 2.66SILV |
3USD | 4SILV |
4USD | 5.33SILV |
5USD | 6.66SILV |
6USD | 8SILV |
7USD | 9.33SILV |
8USD | 10.67SILV |
9USD | 12SILV |
10USD | 13.33SILV |
100USD | 133.38SILV |
500USD | 666.93SILV |
1000USD | 1,333.86SILV |
5000USD | 6,669.32SILV |
10000USD | 13,338.65SILV |
Bảng chuyển đổi số tiền SILV sang USD và USD sang SILV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SILV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SILV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XBullion Silver phổ biến
XBullion Silver | 1 SILV |
---|---|
![]() | $0.75USD |
![]() | €0.67EUR |
![]() | ₹62.63INR |
![]() | Rp11,372.77IDR |
![]() | $1.02CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.73THB |
XBullion Silver | 1 SILV |
---|---|
![]() | ₽69.28RUB |
![]() | R$4.08BRL |
![]() | د.إ2.75AED |
![]() | ₺25.59TRY |
![]() | ¥5.29CNY |
![]() | ¥107.96JPY |
![]() | $5.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SILV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SILV = $0.75 USD, 1 SILV = €0.67 EUR, 1 SILV = ₹62.63 INR, 1 SILV = Rp11,372.77 IDR, 1 SILV = $1.02 CAD, 1 SILV = £0.56 GBP, 1 SILV = ฿24.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.62 |
![]() | 0.005276 |
![]() | 0.2783 |
![]() | 499.61 |
![]() | 227.99 |
![]() | 0.8289 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,755.42 |
![]() | 701.26 |
![]() | 2,056.93 |
![]() | 0.2781 |
![]() | 360,490.26 |
![]() | 0.005272 |
![]() | 139 |
![]() | 33.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XBullion Silver của bạn
Nhập số lượng SILV của bạn
Nhập số lượng SILV của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XBullion Silver hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XBullion Silver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XBullion Silver sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XBullion Silver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XBullion Silver sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XBullion Silver sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XBullion Silver sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XBullion Silver sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XBullion Silver (SILV)

Silvergate Menangguhkan Jaringan Pembayaran Kripto dan Lainnya
Jaringan Pertukaran Silvergate _SEN_ Menghentikan Operasinya

Daily News| Pasar Global Bereaksi Terhadap Penutupan Bank Silvergate,Menyebabkan Likuidasi $300 Juta di Sektor Kripto
Daily News| Pasar Global Bereaksi Terhadap Penutupan Bank Silvergate,Menyebabkan Likuidasi $300 Juta di Sektor Kripto

Tren Pasar|Departemen Keuangan AS Melayang 30% Pajak Pada Penambang Kripto,Silvergate Runtuh Di Tengah Perkembangan Musim Dingin Kripto
Selama seminggu terakhir, pasar kripto sekali lagi terkena crypto winter, dengan lilin merah muncul di sebagian besar 100 besar - dengan sangat sedikit yang memiliki perlindungan dari kondisi pasar yang bearish ini.

Berita Harian | Penurunan BTC dan ETH Dipicu oleh Masalah Silvergate dan Tindakan Keras Regulator, Perhatian Investor pada Data Pekerjaan Kunci
Pasar kripto mengalami kerugian ketika BTC dan ETH mengalami penurunan, dengan Silvergate terkena serangan saat posisi BTC senilai $195 juta dilikuidasi. Perhatian investor tertuju pada data kunci di tengah ketidakpastian pasar, saat regulator di seluruh dunia semakin ketat mengawasi kripto, dan proyek DeFi bertaruh pada pengguna yang semakin mempertaruhkan staking.