XBotChuyển đổi XBot (XBOT) sang Euro (EUR)

XBOT/EUR: 1 XBOT ≈ €0.01085 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XBot Thị trường hôm nay

XBot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XBOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01085. Với nguồn cung lưu hành là 0 XBOT, tổng vốn hóa thị trường của XBOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XBOT tính bằng EUR đã giảm €-0.000002932, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XBOT tính bằng EUR là €1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XBOT sang EUR

0.01085-0.027%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XBOT sang EUR là €0.01085 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XBOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XBOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XBot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XBOT/-- Spot is $ and 0%, and XBOT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XBot sang Euro

Bảng chuyển đổi XBOT sang EUR

logo XBotSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XBOT
0.01EUR
2XBOT
0.02EUR
3XBOT
0.03EUR
4XBOT
0.04EUR
5XBOT
0.05EUR
6XBOT
0.06EUR
7XBOT
0.07EUR
8XBOT
0.08EUR
9XBOT
0.09EUR
10XBOT
0.1EUR
10000XBOT
108.59EUR
50000XBOT
542.97EUR
100000XBOT
1,085.94EUR
500000XBOT
5,429.73EUR
1000000XBOT
10,859.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XBOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XBot
1EUR
92.08XBOT
2EUR
184.17XBOT
3EUR
276.25XBOT
4EUR
368.34XBOT
5EUR
460.42XBOT
6EUR
552.51XBOT
7EUR
644.59XBOT
8EUR
736.68XBOT
9EUR
828.76XBOT
10EUR
920.85XBOT
100EUR
9,208.55XBOT
500EUR
46,042.75XBOT
1000EUR
92,085.5XBOT
5000EUR
460,427.51XBOT
10000EUR
920,855.02XBOT

Bảng chuyển đổi số tiền XBOT sang EUR và EUR sang XBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XBOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XBot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XBOT = $0.01 USD, 1 XBOT = €0.01 EUR, 1 XBOT = ₹1.01 INR, 1 XBOT = Rp183.88 IDR, 1 XBOT = $0.02 CAD, 1 XBOT = £0.01 GBP, 1 XBOT = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.21
logo BTCBTC
0.006047
logo ETHETH
0.3165
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
257.2
logo BNBBNB
0.9218
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,203.22
logo ADAADA
817.96
logo TRXTRX
2,288.78
logo STETHSTETH
0.3147
logo SMARTSMART
348,158.45
logo WBTCWBTC
0.006037
logo SUISUI
182.52
logo LINKLINK
38.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XBot của bạn

01

Nhập số lượng XBOT của bạn

Nhập số lượng XBOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XBot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XBot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XBot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XBot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XBot sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XBot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XBot sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XBot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XBot (XBOT)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
تحليل سعر XRP لعام 2025

تحليل سعر XRP لعام 2025

استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.