Wizardia Thị trường hôm nay
Wizardia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wizardia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04636. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,126,240 WZRD, tổng vốn hóa thị trường của Wizardia tính bằng INR là ₹407,209,601.51. Trong 24h qua, giá của Wizardia tính bằng INR đã tăng ₹0.0000833, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wizardia tính bằng INR là ₹43.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WZRD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WZRD sang INR là ₹0.04636 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WZRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WZRD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wizardia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000555 | 0.18% |
The real-time trading price of WZRD/USDT Spot is $0.000555, with a 24-hour trading change of 0.18%, WZRD/USDT Spot is $0.000555 and 0.18%, and WZRD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wizardia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WZRD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WZRD | 0.04INR |
2WZRD | 0.09INR |
3WZRD | 0.13INR |
4WZRD | 0.18INR |
5WZRD | 0.23INR |
6WZRD | 0.27INR |
7WZRD | 0.32INR |
8WZRD | 0.37INR |
9WZRD | 0.41INR |
10WZRD | 0.46INR |
10000WZRD | 463.66INR |
50000WZRD | 2,318.3INR |
100000WZRD | 4,636.6INR |
500000WZRD | 23,183.01INR |
1000000WZRD | 46,366.03INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WZRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 21.56WZRD |
2INR | 43.13WZRD |
3INR | 64.7WZRD |
4INR | 86.27WZRD |
5INR | 107.83WZRD |
6INR | 129.4WZRD |
7INR | 150.97WZRD |
8INR | 172.54WZRD |
9INR | 194.1WZRD |
10INR | 215.67WZRD |
100INR | 2,156.75WZRD |
500INR | 10,783.75WZRD |
1000INR | 21,567.51WZRD |
5000INR | 107,837.56WZRD |
10000INR | 215,675.13WZRD |
Bảng chuyển đổi số tiền WZRD sang INR và INR sang WZRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WZRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang WZRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wizardia phổ biến
Wizardia | 1 WZRD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Wizardia | 1 WZRD |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WZRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WZRD = $0 USD, 1 WZRD = €0 EUR, 1 WZRD = ₹0.05 INR, 1 WZRD = Rp8.4 IDR, 1 WZRD = $0 CAD, 1 WZRD = £0 GBP, 1 WZRD = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2869 |
![]() | 0.00007728 |
![]() | 0.004028 |
![]() | 5.99 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01078 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05705 |
![]() | 25.75 |
![]() | 41.35 |
![]() | 10.4 |
![]() | 0.004046 |
![]() | 5,406.49 |
![]() | 0.00007772 |
![]() | 0.6652 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wizardia của bạn
Nhập số lượng WZRD của bạn
Nhập số lượng WZRD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wizardia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wizardia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wizardia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wizardia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wizardia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wizardia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wizardia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wizardia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wizardia (WZRD)

Token COCORO: Hewan Peliharaan Baru Untuk Pemilik Doge Dirilis Secara Bersamaan Di Solana
Token COCORO, sebagai hewan peliharaan baru dari pemilik meme Doge, Cocoro, telah memicu kegilaan di dunia cryptocurrency.

Token EWON: TOLONG penulis memparodikan Musk
Token EWON, sebagai pemain baru di ekosistem Solana, menarik perhatian dalam komunitas cryptocurrency.

Token DRB: Revolusi Pembebasan Utang Berbasis Kecerdasan Buatan
Token DRB, sebagai token asli dari DebtReliefBot, benar-benar mengubah pasar bantuan utang.

Token WOOLLY: Seekor tikus berbulu dengan gen mamut
Token Woolly sedang menarik perhatian dalam ekosistem Solana.

Token GRK: Grokster, Maskot AI Di Rantai Dasar
Token GRK, sebagai token resmi maskot Grokster, sedang menciptakan sensasi di Base chain.

Token HENLO: Proyek Meme Terkemuka Berachain
Token HENLO, sebagai bintang yang sedang naik daun dari Berachain pada tahun 2025, dengan cepat muncul dalam ekosistem BERA.