Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Witnet chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01179. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,332,927,900 WIT, tổng vốn hóa thị trường của Witnet tính bằng CNY là ¥110,870,327.19. Trong 24h qua, giá của Witnet tính bằng CNY đã tăng ¥0.00001295, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Witnet tính bằng CNY là ¥0.3998, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang CNY là ¥0.01179 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001672 | 0% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.001672, with a 24-hour trading change of 0%, WIT/USDT Spot is $0.001672 and 0%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0.01CNY |
2WIT | 0.02CNY |
3WIT | 0.03CNY |
4WIT | 0.04CNY |
5WIT | 0.05CNY |
6WIT | 0.07CNY |
7WIT | 0.08CNY |
8WIT | 0.09CNY |
9WIT | 0.1CNY |
10WIT | 0.11CNY |
10000WIT | 117.78CNY |
50000WIT | 588.94CNY |
100000WIT | 1,177.88CNY |
500000WIT | 5,889.42CNY |
1000000WIT | 11,778.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 84.89WIT |
2CNY | 169.79WIT |
3CNY | 254.69WIT |
4CNY | 339.59WIT |
5CNY | 424.48WIT |
6CNY | 509.38WIT |
7CNY | 594.28WIT |
8CNY | 679.18WIT |
9CNY | 764.08WIT |
10CNY | 848.97WIT |
100CNY | 8,489.79WIT |
500CNY | 42,448.98WIT |
1000CNY | 84,897.97WIT |
5000CNY | 424,489.87WIT |
10000CNY | 848,979.74WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang CNY và CNY sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.14 INR, 1 WIT = Rp25.33 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0008613 |
![]() | 0.04312 |
![]() | 70.92 |
![]() | 34.6 |
![]() | 0.1219 |
![]() | 0.5964 |
![]() | 70.86 |
![]() | 443.22 |
![]() | 111.84 |
![]() | 300.11 |
![]() | 0.04357 |
![]() | 0.0008644 |
![]() | 63,578.3 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Witnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

YILONGMA Token: 中国のElon MuskスタイルのTwitterインフルエンサーが暗号資産市場に与える影響
YILONGMA Token: 中国のイーロン・マスクの人気から仮想通貨の新星へ、その市場への影響と投資の見通しを分析する。

KEKIUSトークン:マスクがTwitterで言及した新しいMEMEコインプロジェクト
KEKIUSトークン:マスクがTwitterで言及した新しいMEMEコインプロジェクト

CONVO:Twitter SpacesでのAI音声会話実験
AI駆動の音声会話はソーシャルメディアに革命的な変化をもたらしています。Convo.wtf _CONVO_ Twitter Spacesは、AIナラティブTwitter Spacesを導入することで、新しい社会的相互作用の形式を先駆けました。

MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会
MuskのTwitterで火をつけられた新しいセンセーション、MINIDOGEは暗号通貨界を席巻しています。この記事では、このミームトークンの投資潜在力を探り、DOGEとSHIBと比較し、次の100倍の通貨になる可能性を分析しています。

EGG Token: TikTok’s Dog-with-Egg Meme Coin Takes the 暗号資産の世界 by Storm
EGGトークンの起源と人気の秘密を発見してください:TikTokでの頭に卵のある犬のミームから暗号資産市場の新しいお気に入りまで。artsdd6とHailuo AIがこのデジタルアートの現象とミームトークン投資のポテンシャルをどのように促進しているかを学びましょう。

gate Web3 Kicks Off a Fun Football Match with KOLs!
2024年11月29日、gate Web3はホーチミン市のLinh Trungサッカーグラウンドでエキサイティングなフレンドリーフットボールマッチを開催しました!