WFDP Thị trường hôm nay
WFDP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WFDP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFDP, tổng vốn hóa thị trường của WFDP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WFDP tính bằng EUR đã giảm €-0.04165, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFDP tính bằng EUR là €99.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFDP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFDP sang EUR là €9.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WFDP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFDP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch WFDP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WFDP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WFDP/-- Spot is $ and 0%, and WFDP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WFDP sang Euro
Bảng chuyển đổi WFDP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFDP | 9.01EUR |
2WFDP | 18.02EUR |
3WFDP | 27.03EUR |
4WFDP | 36.05EUR |
5WFDP | 45.06EUR |
6WFDP | 54.07EUR |
7WFDP | 63.08EUR |
8WFDP | 72.1EUR |
9WFDP | 81.11EUR |
10WFDP | 90.12EUR |
100WFDP | 901.27EUR |
500WFDP | 4,506.37EUR |
1000WFDP | 9,012.75EUR |
5000WFDP | 45,063.77EUR |
10000WFDP | 90,127.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WFDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1109WFDP |
2EUR | 0.2219WFDP |
3EUR | 0.3328WFDP |
4EUR | 0.4438WFDP |
5EUR | 0.5547WFDP |
6EUR | 0.6657WFDP |
7EUR | 0.7766WFDP |
8EUR | 0.8876WFDP |
9EUR | 0.9985WFDP |
10EUR | 1.1WFDP |
1000EUR | 110.95WFDP |
5000EUR | 554.76WFDP |
10000EUR | 1,109.53WFDP |
50000EUR | 5,547.69WFDP |
100000EUR | 11,095.38WFDP |
Bảng chuyển đổi số tiền WFDP sang EUR và EUR sang WFDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WFDP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang WFDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WFDP phổ biến
WFDP | 1 WFDP |
---|---|
![]() | $10.06USD |
![]() | €9.01EUR |
![]() | ₹840.44INR |
![]() | Rp152,607.54IDR |
![]() | $13.65CAD |
![]() | £7.56GBP |
![]() | ฿331.81THB |
WFDP | 1 WFDP |
---|---|
![]() | ₽929.63RUB |
![]() | R$54.72BRL |
![]() | د.إ36.95AED |
![]() | ₺343.37TRY |
![]() | ¥70.96CNY |
![]() | ¥1,448.66JPY |
![]() | $78.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFDP = $10.06 USD, 1 WFDP = €9.01 EUR, 1 WFDP = ₹840.44 INR, 1 WFDP = Rp152,607.54 IDR, 1 WFDP = $13.65 CAD, 1 WFDP = £7.56 GBP, 1 WFDP = ฿331.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.2 |
![]() | 0.006043 |
![]() | 0.3201 |
![]() | 558.02 |
![]() | 260.68 |
![]() | 0.9365 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,239.1 |
![]() | 821.45 |
![]() | 2,290.85 |
![]() | 0.3201 |
![]() | 347,508.09 |
![]() | 0.006054 |
![]() | 185.73 |
![]() | 39.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WFDP của bạn
Nhập số lượng WFDP của bạn
Nhập số lượng WFDP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFDP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFDP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFDP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WFDP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WFDP sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFDP sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi WFDP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WFDP (WFDP)

TIME代币:2025年索拉纳迷因币热潮的新星
TIME代币是基于Solana区块链的迷因币,由Raydium Protocol LaunchLab于2024年推出

美联储主席Powell演讲的深度分析:对加密货币市场的影响与投资建议
2025年4月16日,美联储主席杰罗姆·鲍威尔在芝加哥经济俱乐部发表了一场题为“经济展望”的演讲

DARK代币:2025年AI与加密货币融合的潜力新星
DARK代币是基于Solana区块链的加密货币,支持由可信执行环境(TEEs)驱动的MCP生态系统。

瑞波币进军RWA,Ripple获得经纪商牌照
现实世界资产(RWA)代币化是将传统资产(如债券、房地产、基金等)通过区块链技术转化为数字资产的过程。

Web3投研周报|本周市场呈小范围回暖行情;关税豁免政策引发加密市场积极反应
美国参议员预计加密市场结构法案将于8月前通过

BANK代币:重新定义加密储蓄与收益
BANK代币是Lorenzo协议的原生治理代币,运行于高效的区块链网络,旨在重塑去中心化金融的基础设施