WEMIX Thị trường hôm nay
WEMIX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 419,143,140 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng HKD là $13,564,445,567.61. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng HKD đã tăng $0.3451, biểu thị mức tăng +8.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng HKD là $192.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang HKD là $4.15 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch WEMIX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5598 | 13.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5615 | 13.39% |
The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.5598, with a 24-hour trading change of 13.43%, WEMIX/USDT Spot is $0.5598 and 13.43%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.5615 and 13.39%.
Bảng chuyển đổi WEMIX sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WEMIX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WEMIX | 4.15HKD |
2WEMIX | 8.3HKD |
3WEMIX | 12.46HKD |
4WEMIX | 16.61HKD |
5WEMIX | 20.76HKD |
6WEMIX | 24.92HKD |
7WEMIX | 29.07HKD |
8WEMIX | 33.22HKD |
9WEMIX | 37.38HKD |
10WEMIX | 41.53HKD |
100WEMIX | 415.35HKD |
500WEMIX | 2,076.79HKD |
1000WEMIX | 4,153.59HKD |
5000WEMIX | 20,767.97HKD |
10000WEMIX | 41,535.95HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WEMIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2407WEMIX |
2HKD | 0.4815WEMIX |
3HKD | 0.7222WEMIX |
4HKD | 0.963WEMIX |
5HKD | 1.2WEMIX |
6HKD | 1.44WEMIX |
7HKD | 1.68WEMIX |
8HKD | 1.92WEMIX |
9HKD | 2.16WEMIX |
10HKD | 2.4WEMIX |
1000HKD | 240.75WEMIX |
5000HKD | 1,203.77WEMIX |
10000HKD | 2,407.55WEMIX |
50000HKD | 12,037.76WEMIX |
100000HKD | 24,075.52WEMIX |
Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang HKD và HKD sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.54INR |
![]() | Rp8,086.99IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.58THB |
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | ₽49.26RUB |
![]() | R$2.9BRL |
![]() | د.إ1.96AED |
![]() | ₺18.2TRY |
![]() | ¥3.76CNY |
![]() | ¥76.77JPY |
![]() | $4.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.53 USD, 1 WEMIX = €0.48 EUR, 1 WEMIX = ₹44.54 INR, 1 WEMIX = Rp8,086.99 IDR, 1 WEMIX = $0.72 CAD, 1 WEMIX = £0.4 GBP, 1 WEMIX = ฿17.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.92 |
![]() | 0.0007865 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 64.2 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.5574 |
![]() | 409.63 |
![]() | 268.32 |
![]() | 103.92 |
![]() | 0.04028 |
![]() | 0.0007853 |
![]() | 57,918.15 |
![]() | 6.83 |
![]() | 5.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WEMIX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息

ALE代币:ALE(Project Ailey)人工智能驱动的元宇宙革新
文章解析了艾莉这一AI驱动虚拟明星的崛起,SLM技术如何打造超个性化体验,以及从游戏到现实的广泛应用。

加密市场“黑色星期一”,比特币跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密货币市场经历了一场剧烈的震荡,被投资者和媒体称为“黑色星期一”。
Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la
![[Opinion] Luật quân sự ở Hàn Quốc và triển vọng thị trường tiền điện tử](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/a85bb54cb5305ced04b68e93ed71ef88595d7fe2.webp?w=32&q=75)
[Opinion] Luật quân sự ở Hàn Quốc và triển vọng thị trường tiền điện tử

Gala Games: Với sự tái sinh của trò chơi Blockchain, GALA sẽ nổi bật như thế nào?

Triển vọng nghiên cứu của Tiger về thị trường Web3 châu Á
