WEMIXChuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥4.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 419,143,140 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥11,966,605,803.41. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã tăng ¥0.5353, biểu thị mức tăng +15.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥174.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥4.04+15.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥4.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.572
15.43%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5702
14.82%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.572, with a 24-hour trading change of 15.43%, WEMIX/USDT Spot is $0.572 and 15.43%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.5702 and 14.82%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
4.04CNY
2WEMIX
8.09CNY
3WEMIX
12.14CNY
4WEMIX
16.19CNY
5WEMIX
20.23CNY
6WEMIX
24.28CNY
7WEMIX
28.33CNY
8WEMIX
32.38CNY
9WEMIX
36.43CNY
10WEMIX
40.47CNY
100WEMIX
404.78CNY
500WEMIX
2,023.91CNY
1000WEMIX
4,047.83CNY
5000WEMIX
20,239.15CNY
10000WEMIX
40,478.31CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.247WEMIX
2CNY
0.494WEMIX
3CNY
0.7411WEMIX
4CNY
0.9881WEMIX
5CNY
1.23WEMIX
6CNY
1.48WEMIX
7CNY
1.72WEMIX
8CNY
1.97WEMIX
9CNY
2.22WEMIX
10CNY
2.47WEMIX
1000CNY
247.04WEMIX
5000CNY
1,235.22WEMIX
10000CNY
2,470.45WEMIX
50000CNY
12,352.29WEMIX
100000CNY
24,704.58WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.57 USD, 1 WEMIX = €0.51 EUR, 1 WEMIX = ₹47.94 INR, 1 WEMIX = Rp8,705.91 IDR, 1 WEMIX = $0.78 CAD, 1 WEMIX = £0.43 GBP, 1 WEMIX = ฿18.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0008697
logo ETHETH
0.04456
logo USDTUSDT
70.91
logo XRPXRP
35.64
logo BNBBNB
0.1227
logo USDCUSDC
70.87
logo SOLSOL
0.6178
logo DOGEDOGE
455.59
logo TRXTRX
295.16
logo ADAADA
114.41
logo STETHSTETH
0.04476
logo WBTCWBTC
0.0008689
logo SMARTSMART
64,095.66
logo LEOLEO
7.55
logo LINKLINK
5.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WEMIX của bạn

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WEMIX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.