WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Japanese Yen (JPY)

WAXP/JPY: 1 WAXP ≈ ¥2.9 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng JPY là ¥1,464,153,907,196.25. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng JPY đã tăng ¥0.2647, biểu thị mức tăng +10.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng JPY là ¥398.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang JPY

¥2.9+10.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang JPY là ¥2.9 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02017
10.39%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02024
11.09%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02017, with a 24-hour trading change of 10.39%, WAXP/USDT Spot is $0.02017 and 10.39%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02024 and 11.09%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi WAXP sang JPY

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1WAXP
2.9JPY
2WAXP
5.8JPY
3WAXP
8.7JPY
4WAXP
11.6JPY
5WAXP
14.5JPY
6WAXP
17.4JPY
7WAXP
20.31JPY
8WAXP
23.21JPY
9WAXP
26.11JPY
10WAXP
29.01JPY
100WAXP
290.16JPY
500WAXP
1,450.81JPY
1000WAXP
2,901.63JPY
5000WAXP
14,508.17JPY
10000WAXP
29,016.34JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang WAXP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1JPY
0.3446WAXP
2JPY
0.6892WAXP
3JPY
1.03WAXP
4JPY
1.37WAXP
5JPY
1.72WAXP
6JPY
2.06WAXP
7JPY
2.41WAXP
8JPY
2.75WAXP
9JPY
3.1WAXP
10JPY
3.44WAXP
1000JPY
344.63WAXP
5000JPY
1,723.16WAXP
10000JPY
3,446.33WAXP
50000JPY
17,231.66WAXP
100000JPY
34,463.33WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang JPY và JPY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.68 INR, 1 WAXP = Rp305.67 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1556
logo BTCBTC
0.00004218
logo ETHETH
0.002112
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.69
logo BNBBNB
0.00599
logo SOLSOL
0.02912
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.58
logo ADAADA
5.47
logo TRXTRX
14.6
logo STETHSTETH
0.002109
logo WBTCWBTC
0.0000422
logo SMARTSMART
3,105.7
logo LEOLEO
0.3711
logo LINKLINK
0.2737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.