WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1067. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng BRL là R$2,035,086,000.86. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng BRL đã tăng R$0.001786, biểu thị mức tăng +1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng BRL là R$15.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.08674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang BRL là R$0.1067 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/BRL trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01942 | 4.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0194 | 3.36% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01942, with a 24-hour trading change of 4.97%, WAXP/USDT Spot is $0.01942 and 4.97%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.0194 and 3.36%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi WAXP sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.1BRL |
2WAXP | 0.21BRL |
3WAXP | 0.31BRL |
4WAXP | 0.42BRL |
5WAXP | 0.52BRL |
6WAXP | 0.63BRL |
7WAXP | 0.73BRL |
8WAXP | 0.84BRL |
9WAXP | 0.94BRL |
10WAXP | 1.05BRL |
1000WAXP | 105.08BRL |
5000WAXP | 525.43BRL |
10000WAXP | 1,050.87BRL |
50000WAXP | 5,254.36BRL |
100000WAXP | 10,508.72BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 9.51WAXP |
2BRL | 19.03WAXP |
3BRL | 28.54WAXP |
4BRL | 38.06WAXP |
5BRL | 47.57WAXP |
6BRL | 57.09WAXP |
7BRL | 66.61WAXP |
8BRL | 76.12WAXP |
9BRL | 85.64WAXP |
10BRL | 95.15WAXP |
100BRL | 951.58WAXP |
500BRL | 4,757.94WAXP |
1000BRL | 9,515.89WAXP |
5000BRL | 47,579.49WAXP |
10000BRL | 95,158.99WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang BRL và BRL sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXP sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp297.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽1.81RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.64 INR, 1 WAXP = Rp297.78 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.001178 |
![]() | 0.06159 |
![]() | 91.97 |
![]() | 50.09 |
![]() | 0.1641 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8682 |
![]() | 397.95 |
![]() | 629.91 |
![]() | 160.53 |
![]() | 0.06206 |
![]() | 82,963.53 |
![]() | 0.001181 |
![]() | 10.02 |
![]() | 30.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Исследуйте Freedogs (монета FREEDOG), инновационное сочетание Web3 и культуры мемов
Freedogs - это криптовалютный проект на основе технологии Web3, сочетающий в себе веселье культуры мемов с децентрализацией блокчейна.

Раскрытие 1SOS Токен: Новая децентрализованная торговая звезда в экосистеме Solana
1SOS не только несет в себе инновационную концепцию децентрализованных финансов (DeFi), но также привлекает все больше внимания своими уникальными технологическими преимуществами и рыночным потенциалом.

Токен FIGURE: Создание новой звезды мемов Web3 для 3D ручных моделей, используя подсказки
Монета FIGURE происходит от возможностей генерации изображений ChatGPT, особенно ее улучшенной версии GPT-4o, предоставляющей технологию генерации высокоточных 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Анализ тенденций цен и инвестиционные перспективы на 2025 год
Взлет цен на токен MUBARAK привлек внимание

2025 Топ рекомендуемых бирж
Выбор надежной и безопасной торговой платформы - основная задача для новичков инвесторов

Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?
Рынок криптовалют сталкивается с "черным понедельником": что дальше?