Vulcan Forged Thị trường hôm nay
Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥1,238,785,808.8. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng CNY đã tăng ¥0.4962, biểu thị mức tăng +7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥347.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥7.34 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vulcan Forged
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.04 | 7.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.04 | 4.18% |
The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.04, with a 24-hour trading change of 7.15%, PYR/USDT Spot is $1.04 and 7.15%, and PYR/USDT Perpetual is $1.04 and 4.18%.
Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PYR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYR | 7.41CNY |
2PYR | 14.83CNY |
3PYR | 22.25CNY |
4PYR | 29.67CNY |
5PYR | 37.09CNY |
6PYR | 44.51CNY |
7PYR | 51.93CNY |
8PYR | 59.35CNY |
9PYR | 66.77CNY |
10PYR | 74.19CNY |
100PYR | 741.99CNY |
500PYR | 3,709.98CNY |
1000PYR | 7,419.96CNY |
5000PYR | 37,099.83CNY |
10000PYR | 74,199.66CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1347PYR |
2CNY | 0.2695PYR |
3CNY | 0.4043PYR |
4CNY | 0.539PYR |
5CNY | 0.6738PYR |
6CNY | 0.8086PYR |
7CNY | 0.9434PYR |
8CNY | 1.07PYR |
9CNY | 1.21PYR |
10CNY | 1.34PYR |
1000CNY | 134.77PYR |
5000CNY | 673.85PYR |
10000CNY | 1,347.71PYR |
50000CNY | 6,738.57PYR |
100000CNY | 13,477.14PYR |
Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang CNY và CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến
Vulcan Forged | 1 PYR |
---|---|
![]() | $1.04USD |
![]() | €0.93EUR |
![]() | ₹87.05INR |
![]() | Rp15,806.86IDR |
![]() | $1.41CAD |
![]() | £0.78GBP |
![]() | ฿34.37THB |
Vulcan Forged | 1 PYR |
---|---|
![]() | ₽96.29RUB |
![]() | R$5.67BRL |
![]() | د.إ3.83AED |
![]() | ₺35.57TRY |
![]() | ¥7.35CNY |
![]() | ¥150.05JPY |
![]() | $8.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.04 USD, 1 PYR = €0.93 EUR, 1 PYR = ₹87.05 INR, 1 PYR = Rp15,806.86 IDR, 1 PYR = $1.41 CAD, 1 PYR = £0.78 GBP, 1 PYR = ฿34.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008626 |
![]() | 0.04381 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.27 |
![]() | 0.1222 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.6082 |
![]() | 449.46 |
![]() | 291.93 |
![]() | 113.46 |
![]() | 0.04379 |
![]() | 0.000862 |
![]() | 64,211.78 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn
Nhập số lượng PYR của bạn
Nhập số lượng PYR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vulcan Forged
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)
Um9uYWxkaW5obywgxLBkZGlhIEVkaWxlbiBLcmlwdG8gUGlyYW1pdCDFnmVtYSBpbGUgxLBsacWfa2lzaW5pIFJlZGRlZGl5b3I=
S3JpcHRvIFBhcmEgxLBsZSBBa3RpZiBPbGFuIEVuIMSweWkgMTAgRnV0Ym9sIE95dW5jdXN1
R8O8bsO8biBGbGHFnyBIYWJlcmxlcmkgfCBTdGFiaWxjb2luLCBTb251bmRhIERhxJ/EsWxhY2FrIE9sYW4gQmlyICJQaXJhbWl0IMWeZW1hc8SxZMSxciLvvJsgxLBuZ2lsdGVyZSBNZXJrZXogQmFua2FzxLEgWWV0a2lsaXNpIEJpdGNvaW5faW4gRGXEn2Vyc2l6IE9sZHXEn3VudSBEw7zFn8O8bsO8eW9y
Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes