Volt Inu Thị trường hôm nay
Volt Inu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOLT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000001447. Với nguồn cung lưu hành là 62,263,131,613,878.4 VOLT, tổng vốn hóa thị trường của VOLT tính bằng CNY là ¥635,595,354.71. Trong 24h qua, giá của VOLT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000007665, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOLT tính bằng CNY là ¥0.00001481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000005642.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOLT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOLT sang CNY là ¥0.000001447 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOLT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOLT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Volt Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000000205 | -4.6% |
The real-time trading price of VOLT/USDT Spot is $0.000000205, with a 24-hour trading change of -4.6%, VOLT/USDT Spot is $0.000000205 and -4.6%, and VOLT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Volt Inu sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VOLT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOLT | 0CNY |
2VOLT | 0CNY |
3VOLT | 0CNY |
4VOLT | 0CNY |
5VOLT | 0CNY |
6VOLT | 0CNY |
7VOLT | 0CNY |
8VOLT | 0CNY |
9VOLT | 0CNY |
10VOLT | 0CNY |
100000000VOLT | 144.73CNY |
500000000VOLT | 723.65CNY |
1000000000VOLT | 1,447.31CNY |
5000000000VOLT | 7,236.58CNY |
10000000000VOLT | 14,473.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VOLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 690,933.8VOLT |
2CNY | 1,381,867.61VOLT |
3CNY | 2,072,801.42VOLT |
4CNY | 2,763,735.23VOLT |
5CNY | 3,454,669.04VOLT |
6CNY | 4,145,602.85VOLT |
7CNY | 4,836,536.66VOLT |
8CNY | 5,527,470.47VOLT |
9CNY | 6,218,404.28VOLT |
10CNY | 6,909,338.09VOLT |
100CNY | 69,093,380.97VOLT |
500CNY | 345,466,904.87VOLT |
1000CNY | 690,933,809.75VOLT |
5000CNY | 3,454,669,048.78VOLT |
10000CNY | 6,909,338,097.57VOLT |
Bảng chuyển đổi số tiền VOLT sang CNY và CNY sang VOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VOLT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Volt Inu phổ biến
Volt Inu | 1 VOLT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Volt Inu | 1 VOLT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOLT = $0 USD, 1 VOLT = €0 EUR, 1 VOLT = ₹0 INR, 1 VOLT = Rp0 IDR, 1 VOLT = $0 CAD, 1 VOLT = £0 GBP, 1 VOLT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 0.04654 |
![]() | 70.94 |
![]() | 36.12 |
![]() | 0.1236 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6432 |
![]() | 467.54 |
![]() | 300.34 |
![]() | 118.46 |
![]() | 0.04709 |
![]() | 0.0008933 |
![]() | 62,734.34 |
![]() | 7.5 |
![]() | 5.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Volt Inu của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Nhập số lượng VOLT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Volt Inu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Volt Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Volt Inu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Volt Inu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Volt Inu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Volt Inu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Volt Inu sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Volt Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Volt Inu (VOLT)

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي
بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

العبقرية ميم كراز: اصطدام أسلوب هاياو ميازاكي والعملات الرقمية
في نهاية مارس، شهد سوق العملات الرقمية هوسًا غير مسبوق بميم ميازاكي.

1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية
يجمع Solana Swap بين الأداء العالي لسلسلة كتل Solana وذكاء نماذج DeepMind لتوفير منصة تبادل للأصول الرقمية فعالة ومنخفضة التكلفة.

عملة TESLER: ترامب يشتري تسلا ليظهر دعمه لماسك
تيسلر هو رمز ميم مستوحى من الرموز الثقافية ترامب وماسك. الفكرة نشأت من تصريح ترامب بشراء تسلا خلال حدث ذو صلة لدعم علني لإيلون ماسك، والذي أعلن فيه: أنا أحب تيسلر.

FAT Token: موجة من ثقافة الهيب هوب السوداء على سولانا
FAT NIGGA SEASON هو ميم متجذر في ثقافة الهيب هوب والمجتمع الأسود الفرعية ، ويصف في الأصل وقتا (عادة الخريف / الشتاء) عندما يعتبر الأفراد ذوو الأجسام الأكبر - وخاصة الرجال السود - مرغوبين أو "ناجحين".

TAT Token: الثورة الوكيل الذكاء الاصطناعي في إنشاء الفيديو في الويب3 في عام 2025
مع تقنية البلوكشين التي تحمي حقوق الأشخاص الذين يبتكرون، تحفز عملة TAT الابتكار ومشاركة المجتمع.
Tìm hiểu thêm về Volt Inu (VOLT)

Flock.io là gì?

FLock.io (FLOCK) là gì?

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

DEPs: Tương lai của giao dịch năng lượng

Tiền điện tử Dark Pools: Phát triển, Trạng thái hiện tại và Thách thức
