Volley Thị trường hôm nay
Volley đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Volley chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000000000009725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VOY, tổng vốn hóa thị trường của Volley tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Volley tính bằng EUR đã tăng €0.000000000000058, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Volley tính bằng EUR là €0.0000000008065, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000000009631.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOY sang EUR là €0.000000000009725 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Volley
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOY/-- Spot is $ and 0%, and VOY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Volley sang Euro
Bảng chuyển đổi VOY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOY | 0EUR |
2VOY | 0EUR |
3VOY | 0EUR |
4VOY | 0EUR |
5VOY | 0EUR |
6VOY | 0EUR |
7VOY | 0EUR |
8VOY | 0EUR |
9VOY | 0EUR |
10VOY | 0EUR |
100000000000000VOY | 972.58EUR |
500000000000000VOY | 4,862.94EUR |
1000000000000000VOY | 9,725.89EUR |
5000000000000000VOY | 48,629.45EUR |
10000000000000000VOY | 97,258.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VOY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 102,818,349,670.07VOY |
2EUR | 205,636,699,340.14VOY |
3EUR | 308,455,049,010.21VOY |
4EUR | 411,273,398,680.28VOY |
5EUR | 514,091,748,350.36VOY |
6EUR | 616,910,098,020.43VOY |
7EUR | 719,728,447,690.5VOY |
8EUR | 822,546,797,360.57VOY |
9EUR | 925,365,147,030.65VOY |
10EUR | 1,028,183,496,700.72VOY |
100EUR | 10,281,834,967,007.23VOY |
500EUR | 51,409,174,835,036.18VOY |
1000EUR | 102,818,349,670,072.36VOY |
5000EUR | 514,091,748,350,361.83VOY |
10000EUR | 1,028,183,496,700,723.66VOY |
Bảng chuyển đổi số tiền VOY sang EUR và EUR sang VOY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000000000 VOY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VOY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Volley phổ biến
Volley | 1 VOY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Volley | 1 VOY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOY = $0 USD, 1 VOY = €0 EUR, 1 VOY = ₹0 INR, 1 VOY = Rp0 IDR, 1 VOY = $0 CAD, 1 VOY = £0 GBP, 1 VOY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.01 |
![]() | 0.006003 |
![]() | 0.3181 |
![]() | 557.8 |
![]() | 254.29 |
![]() | 0.9337 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,121.35 |
![]() | 767.88 |
![]() | 2,264.54 |
![]() | 0.3186 |
![]() | 353,003.16 |
![]() | 0.006015 |
![]() | 167.16 |
![]() | 37.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Volley của bạn
Nhập số lượng VOY của bạn
Nhập số lượng VOY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Volley hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Volley.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Volley sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Volley
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Volley sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Volley sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Volley sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Volley sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Volley (VOY)

VOYAGE: DeFiスペースのAIパワード予測分析スイート
VOYAGE AIの予測分析スイートは、分散型金融に新しい視点をもたらしています。 _DeFi_ スペース。このツールは、人工知能とブロックチェーン技術を組み合わせて、投資家や開発者に複雑な市場のダイナミクスに対する洞察力を提供します。

GateLive AMA の要約 - VOYA
$VOYA は BRC-20 をマーリンチェーンに繋ぐ重要な架け橋として機能します

暗号資産倒産:Kirkland&EllisがCelsius、Core Scientific、BlockFi、Voyagerのケースで1億2000万ドルを確保
ビットコインの反発が一部の暗号資産企業に財務的な安定をもたらしました

0808 最新情報 | 2億7000万ドルの現金預金を確保した後、Voyagerは出金を再開
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis at a Glance | Buzzes of Today: Voyager to Resume Withdrawal on Aug. 11, BTC and ETH Found Footing Above 20-Day EMA, CryptoDickbutts NFTs Surged 690% in Daily Sales Volume