Volentix Thị trường hôm nay
Volentix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Volentix chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VTX, tổng vốn hóa thị trường của Volentix tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Volentix tính bằng INR đã tăng ₹0.00009189, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Volentix tính bằng INR là ₹17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang INR là ₹0.09198 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VTX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Volentix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VTX/-- Spot is $ and 0%, and VTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Volentix sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VTX | 0.09INR |
2VTX | 0.18INR |
3VTX | 0.27INR |
4VTX | 0.36INR |
5VTX | 0.45INR |
6VTX | 0.55INR |
7VTX | 0.64INR |
8VTX | 0.73INR |
9VTX | 0.82INR |
10VTX | 0.91INR |
10000VTX | 919.89INR |
50000VTX | 4,599.46INR |
100000VTX | 9,198.93INR |
500000VTX | 45,994.68INR |
1000000VTX | 91,989.37INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 10.87VTX |
2INR | 21.74VTX |
3INR | 32.61VTX |
4INR | 43.48VTX |
5INR | 54.35VTX |
6INR | 65.22VTX |
7INR | 76.09VTX |
8INR | 86.96VTX |
9INR | 97.83VTX |
10INR | 108.7VTX |
100INR | 1,087.08VTX |
500INR | 5,435.41VTX |
1000INR | 10,870.82VTX |
5000INR | 54,354.1VTX |
10000INR | 108,708.21VTX |
Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang INR và INR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Volentix phổ biến
Volentix | 1 VTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Volentix | 1 VTX |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0 USD, 1 VTX = €0 EUR, 1 VTX = ₹0.09 INR, 1 VTX = Rp16.7 IDR, 1 VTX = $0 CAD, 1 VTX = £0 GBP, 1 VTX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2787 |
![]() | 0.00005759 |
![]() | 0.002521 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.009394 |
![]() | 0.03614 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.13 |
![]() | 8.25 |
![]() | 22.53 |
![]() | 0.002521 |
![]() | 0.00005771 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.39 |
![]() | 0.2705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Volentix của bạn
Nhập số lượng VTX của bạn
Nhập số lượng VTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Volentix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Volentix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Volentix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Volentix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Volentix sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Volentix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Volentix sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Volentix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Volentix (VTX)

VOXEL: La innovación de combinar cifrado y juegos de cadena de bloques
VOXEL es un proyecto de juego de cadena de bloques desarrollado por AlwaysGeeky Games

¿Qué es FIS?
El token FIS es el token de utilidad nativo del protocolo StaFi, desempeñando un papel clave en el impulso del desarrollo del protocolo StaFi.

NKN: Cadena de bloques impulsada por una red descentralizada del futuro
NKN es un protocolo de red peer-to-peer descentralizado diseñado para abordar la neutralidad, privacidad y problemas de eficiencia de Internet.

Gunzilla: La próxima revolución en juegos de próxima generación impulsada por Blockchain
Gunzilla es un proyecto pionero en el campo de la criptomoneda y los juegos de blockchain

Gate.io publica el último informe de Prueba de reservas: las reservas totales alcanzan los $10.865 mil millones, con $2.415 mil millones en reservas excedentes
Gate.io ha publicado su último informe de Prueba de reservas.

Guía del lanzamiento de Puffverse (PFVS) en Gate.io Launchpad
PuffVerse es una plataforma de juegos de metaverso construida en la cadena Ronin, centrándose en el modelo de juego para ganar (P2E).