Vine Thị trường hôm nay
Vine đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03085. Với nguồn cung lưu hành là 999,984,078.22 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng GBP là £23,168,792.18. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng GBP đã giảm £-0.0006186, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng GBP là £0.3618, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang GBP là £0.03085 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Vine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04073 | -0.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04071 | -1.92% |
The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.04073, with a 24-hour trading change of -0.98%, VINE/USDT Spot is $0.04073 and -0.98%, and VINE/USDT Perpetual is $0.04071 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi Vine sang British Pound
Bảng chuyển đổi VINE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VINE | 0.03GBP |
2VINE | 0.06GBP |
3VINE | 0.09GBP |
4VINE | 0.12GBP |
5VINE | 0.15GBP |
6VINE | 0.18GBP |
7VINE | 0.21GBP |
8VINE | 0.24GBP |
9VINE | 0.27GBP |
10VINE | 0.3GBP |
10000VINE | 308.51GBP |
50000VINE | 1,542.55GBP |
100000VINE | 3,085.1GBP |
500000VINE | 15,425.54GBP |
1000000VINE | 30,851.08GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 32.41VINE |
2GBP | 64.82VINE |
3GBP | 97.24VINE |
4GBP | 129.65VINE |
5GBP | 162.06VINE |
6GBP | 194.48VINE |
7GBP | 226.89VINE |
8GBP | 259.31VINE |
9GBP | 291.72VINE |
10GBP | 324.13VINE |
100GBP | 3,241.37VINE |
500GBP | 16,206.88VINE |
1000GBP | 32,413.77VINE |
5000GBP | 162,068.88VINE |
10000GBP | 324,137.76VINE |
Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang GBP và GBP sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VINE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vine phổ biến
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp610.13IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
Vine | 1 VINE |
---|---|
![]() | ₽3.72RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.79JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.04 USD, 1 VINE = €0.04 EUR, 1 VINE = ₹3.36 INR, 1 VINE = Rp610.13 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.14 |
![]() | 0.007794 |
![]() | 0.4035 |
![]() | 665.88 |
![]() | 309.33 |
![]() | 1.11 |
![]() | 5.05 |
![]() | 665.57 |
![]() | 3,949.8 |
![]() | 1,011.05 |
![]() | 2,699.17 |
![]() | 0.4039 |
![]() | 0.007785 |
![]() | 578,938.22 |
![]() | 71.44 |
![]() | 32.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vine của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Nhập số lượng VINE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vine
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Vine币是什么?Web3投资者必读指南
Vine币(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

VINE代币:马斯克力推,纪念Vine视频平台的创新精神
本文深入探讨VINE代币的起源、特性及其与Vine视频平台的密切联系。文章揭示了VINE代币如何通过区块链技术支持社交媒体上的自由言论和创意表达,并分析了Elon Musk对Vine平台潜在重启的影响。

VINE coin价格再度突破0.4美元,马斯克未来会重启 Vine 吗?
马斯克多次提到重启 Vine,并在社交媒体上引发了大量的市场炒作。

VINE代币重启:Vine创始人推出新代币引发社交媒体热议
Vine创始人推出新代币VINE代币,引爆社交媒体热潮。Elon Musk助力,市值暴涨至2.7亿美元。短视频江湖再起波澜,VINE能否重现Vine辉煌?探讨机遇与挑战,关注Web3时代短视频发展。

什么是VINE代币以及它与Vine视频平台有什么关系?
VINE代币不仅承载着对经典短视频时代的怀念,更象征着自由言论的新纪元。

VINE meme 币日内速通5亿美元市值后回落,现在 VINE 还能买入吗?
市场对于 VINE 的热情可能更多依赖于马斯克的参与,而不仅仅是其与原 Vine 平台的联系。
Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

Tất cả về VineCoin

MATH là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MATH

Ngoài mã thông báo $VINE với vốn hóa thị trường 400 triệu đô la, những công ty công nghệ nào khác ở Thung lũng Silicon có thể phát hành mã thông báo?

Vine Coin (VINE) là gì?
