Viberate Thị trường hôm nay
Viberate đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02087. Với nguồn cung lưu hành là 182,563,870 VIB, tổng vốn hóa thị trường của VIB tính bằng USD là $3,811,055.47. Trong 24h qua, giá của VIB tính bằng USD đã giảm $-0.001598, biểu thị mức giảm -7.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIB tính bằng USD là $0.7322, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006048.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIB sang USD là $0.02087 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VIB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Viberate
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VIB/-- Spot is $ and 0%, and VIB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Viberate sang US Dollar
Bảng chuyển đổi VIB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIB | 0.02USD |
2VIB | 0.04USD |
3VIB | 0.06USD |
4VIB | 0.08USD |
5VIB | 0.1USD |
6VIB | 0.12USD |
7VIB | 0.14USD |
8VIB | 0.16USD |
9VIB | 0.18USD |
10VIB | 0.2USD |
10000VIB | 208.75USD |
50000VIB | 1,043.75USD |
100000VIB | 2,087.51USD |
500000VIB | 10,437.59USD |
1000000VIB | 20,875.19USD |
Bảng chuyển đổi USD sang VIB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 47.9VIB |
2USD | 95.8VIB |
3USD | 143.71VIB |
4USD | 191.61VIB |
5USD | 239.51VIB |
6USD | 287.42VIB |
7USD | 335.32VIB |
8USD | 383.23VIB |
9USD | 431.13VIB |
10USD | 479.03VIB |
100USD | 4,790.37VIB |
500USD | 23,951.87VIB |
1000USD | 47,903.75VIB |
5000USD | 239,518.77VIB |
10000USD | 479,037.55VIB |
Bảng chuyển đổi số tiền VIB sang USD và USD sang VIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VIB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Viberate phổ biến
Viberate | 1 VIB |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.74INR |
![]() | Rp316.67IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Viberate | 1 VIB |
---|---|
![]() | ₽1.93RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.71TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.01JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIB = $0.02 USD, 1 VIB = €0.02 EUR, 1 VIB = ₹1.74 INR, 1 VIB = Rp316.67 IDR, 1 VIB = $0.03 CAD, 1 VIB = £0.02 GBP, 1 VIB = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.03 |
![]() | 0.006477 |
![]() | 0.3374 |
![]() | 500.41 |
![]() | 272.74 |
![]() | 0.9039 |
![]() | 499.45 |
![]() | 4.8 |
![]() | 2,164.97 |
![]() | 3,500.17 |
![]() | 886.21 |
![]() | 0.3397 |
![]() | 0.006514 |
![]() | 459,136.82 |
![]() | 55.56 |
![]() | 166.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Viberate của bạn
Nhập số lượng VIB của bạn
Nhập số lượng VIB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viberate hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viberate.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viberate sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Viberate
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Viberate sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viberate sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viberate sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Viberate sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Viberate (VIB)
RFJYOiBXZWIzIERpaml0YWwgRXRraWxlxZ9pbWkgWWVuaWRlbiBUYW7EsW1sxLF5b3IsIEthcHNhbWzEsSBQbGF0Zm9ybSBDYW5sxLEgTWVtZSBFa29ub21pc2kgT2x1xZ90dXJ1eW9y
RG9jdG9yWCwgbWVtZSBrw7xsdMO8csO8bsO8LCBveXVubGHFn3TEsXJtYSDDtsSfZWxlcmluaSB2ZSBibG9rIHppbmNpcmkgdGVrbm9sb2ppc2luaSBiaXJsZcWfdGlyZXJlayBrdWxsYW7EsWPEsWxhcmEgw6dvayBib3l1dGx1IHPDvHLDvGtsZXlpY2kgYmlyIGRlbmV5aW0gc3VuYXIu
RUxTQSBUb2tlbjogRnJvemVuIHByZW5zZXNpIEVsc2EsIE1FTUUgY29pbmxlcmluaW4gY2FubMSxIGTDvG55YXPEsXlsYSBidWx1xZ91eW9y
RMO8bnlhIMOnYXDEsW5kYSBzZXZpbGVuIERpc25leSBwcmVuc2VzIGZpbG1pIEZyb3plbiwgxZ9pbWRpIFNvbGFuYSdkYSBiaXIgTUVNRSBjb2luIHRhbsSxdMSxeW9yLiBOYXPEsWwgc2F0xLFuIGFsYWNhxJ/EsW7EsXrEsSDDtsSfcmVuaW4sIGZpeWF0IHRyZW5kbGVyaW5pIGFuYWxpeiBlZGluIHZlIHRvcGx1bHXEn2Ega2F0xLFsxLFuLiBTb2xhbmEgZWtvc2lzdGVtaW5kZSBFTFNBIHRva2VuJ2luIHBvdGFuc2l5ZWxpbmkga2XFn2ZlZGluLg==
VG9uVmliZTIwMjQgS2FtcGFueWFzxLFuYSBOYXPEsWwgS2F0xLFsYWJpbGlyc2luaXo6IEdhdGUuaW8gV2ViMyBDw7x6ZGFuxLEgVGVsZWdyYW0gTWluaUFwcCBLxLFsYXZ1enU=
VG9uVmliZTIwMjQgS2FtcGFueWFzxLFuYSBOYXPEsWwgS2F0xLFsxLFyxLFtPw==
VG9uVmliZTIwMjQgS2FtcGFueWFzxLFuYSBOYXPEsWwgS2F0xLFsxLFyxLFtOiBHYXRlLmlvIFRlbGVncmFtIE1pbmlBcHAgS8SxbGF2dXp1
VG9uVmliZTIwMjQgS2FtcGFueWFzxLFuYSBOYXPEsWwgS2F0xLFsxLFyxLFtPw==
VG9uVmliZTIwMjQgU2V6b251OiBCw7x5w7xrIFRPTiBFa29zaXN0ZW0gQWlyZHJvcGxhcsSxIHZlIFlha2FsYW1hayDEsMOnaW4gQsO8ecO8ayBHYXRlLmlvIMOWZMO8bCBIYXZ1enUh
VG9uVmliZTIwMjQgU2V6b251OiBCw7x5w7xrIFRPTiBFa29zaXN0ZW1pIEFpcmRyb3BsYXLEsSB2ZSBHYXRlLmlvIMSww6dpbiBEZXYgw5Zkw7xsIEhhdnV6dSBHYW5pbWV0bGVyIMSww6dpbiE=