VersusChuyển đổi Versus (VS) sang Japanese Yen (JPY)

VS/JPY: 1 VS ≈ ¥4.66 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng JPY đã tăng ¥0.006983, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng JPY là ¥51.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang JPY

¥4.66+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang JPY là ¥4.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi VS sang JPY

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VS
4.66JPY
2VS
9.32JPY
3VS
13.98JPY
4VS
18.65JPY
5VS
23.31JPY
6VS
27.97JPY
7VS
32.64JPY
8VS
37.3JPY
9VS
41.96JPY
10VS
46.62JPY
100VS
466.28JPY
500VS
2,331.43JPY
1000VS
4,662.86JPY
5000VS
23,314.3JPY
10000VS
46,628.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1JPY
0.2144VS
2JPY
0.4289VS
3JPY
0.6433VS
4JPY
0.8578VS
5JPY
1.07VS
6JPY
1.28VS
7JPY
1.5VS
8JPY
1.71VS
9JPY
1.93VS
10JPY
2.14VS
1000JPY
214.46VS
5000JPY
1,072.3VS
10000JPY
2,144.6VS
50000JPY
10,723.02VS
100000JPY
21,446.05VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang JPY và JPY sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1496
logo BTCBTC
0.00003712
logo ETHETH
0.001957
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.00579
logo SOLSOL
0.02308
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.28
logo ADAADA
4.73
logo TRXTRX
14.06
logo STETHSTETH
0.001968
logo SMARTSMART
2,196.19
logo WBTCWBTC
0.00003726
logo SUISUI
1.06
logo LINKLINK
0.2338

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

Token PVS dẫn đầu cách mạng của việc kết xuất đám mây XR và giao dịch tài sản Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

Khám phá cách ZP token dẫn dắt cuộc cách mạng trò chơi Plants vs. Zombies Web3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bất kể bạn chọn loại tiền điện tử nào, kiến thức sâu rộng về động lực thị trường và các tính năng dự án là yếu tố quan trọng để đầu tư thành công.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

Khám phá những khác biệt chính giữa NFT và SFT trong công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-01

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.